Giỏ hàng

Xem giỏ hàng “Viet Nam 50 Dong 1951 (Màu nâu)” đã được thêm vào giỏ hàng.
Xem giỏ hàng “French Indochine 10 Cents năm 1939” đã được thêm vào giỏ hàng.
    Sản phẩm Giá Số lượng Tổng cộng
× French Indochina 5 Piastres Gò mối năm 1946 200.000 
200.000 
× Viet Nam 5.000 Dong 1953 2.000.000 
6.000.000 
× French Indochina 5 Piastres con công năm 1926 900.000 
1.800.000 
× South Viet Nam 100 Dong 1960 300.000 
600.000 
× Tờ tiền thuận buồm xuôi gió của Quốc Đảo Maldives 80.000 
160.000 
× French Indochine 20 Cents năm 1939 800.000 
800.000 
× Tờ tiền mệnh giá khủng 10 tỷ Dinara Nam Tư cũ 130.000 
130.000 
× South Viet Nam cong hoa 20 dong 1955 400.000 
400.000 
× Viet Nam 100.000 Dong 1994 230.000 
460.000 
× Viet Nam 500 Dong 1985 250.000 
250.000 
× French indochine 1 Piastres Chu D 1945 350.000 
350.000 
× Viet Nam 1.000 Dong 1987 500.000 
500.000 
× French Indochina 5 Piastres Gò mối năm 1932 200.000 
200.000 
× Tiền 2 Dollar may mắn năm 1953 500.000 
500.000 
× Viet Nam 20.000 Dong 1991 60.000 
60.000 
× Viet Nam 10 Dong 1966 350.000 
350.000 
× French Indochine 20 Cent năm 1942 80.000 
80.000 
× French indochine Tonkin 1/600 Piastre Zinc 1905 600.000 
2.400.000 
× Tiền 2 Dollar may mắn năm 1963 500.000 
500.000 
× French Indochine 10 Cents năm 1939 80.000 
240.000 
× South Viet Nam 5 Dong 1956 130.000 
130.000 
× South Viet Nam cong hoa 1 dong 1955 120.000 
240.000 
× French indochine 5 cent Copper Nickel 1925 80.000 
80.000 
× French Indochine 50 Cents năm 1939 200.000 
400.000 
× French indochine 1 Piastres 1953 1.000.000 
1.000.000 
× Tờ tiền mệnh giá khủng 50 tỷ Dinara Nam Tư cũ 180.000 
180.000 
× South Viet Nam 1 dong 1964 50.000 
100.000 
× French Indochine 5 Cents năm 1942 60.000 
120.000 
× Viet Nam 50 xu 1963 100.000 
100.000 
× South Viet Nam cong hoa 5 dong 1955 80.000 
80.000 
× South Viet Nam 1.000 Dong 1970 50.000 
50.000 
× Tờ tiền 5 Đồng 1956 Long Phụng sum vầy 130.000 
130.000 
× Viet Nam 5 Hao 1958 500.000 
500.000 
× French Indochina 100 Piastres Lư đỉnh 1926 - 1932 3.000.000 
3.000.000 
× Viet Nam 1 Hào 1972 100.000 
100.000 
× French indochine 5 Piastres 1953 400.000 
800.000 
× South Viet Nam 100 Dong 1972 120.000 
120.000 
× French indochine 1 Piastres 1954 150.000 
150.000 
× Viet Nam 10.000 Dong 1993 100.000 
100.000 
× French indochine 1 Piastres Chữ B năm 1945 600.000 
600.000 
× French indochine 1/2 cent Bronze 1938 80.000 
80.000 
× CHIẾU DỜI ĐÔ - Túi giấy (Song ngữ: Hán - Việt - Anh) 200.000 
200.000 
× Viet Nam 2.000 Dong 1987 700.000 
700.000 
× Viet Nam 1 Dong 1966 100.000 
100.000 
× French indochine 1 Piastre 1952 (Vua Bảo Đại) 180.000 
180.000 
× French indochine 1/4 Cent Zinc 1944 80.000 
80.000 
× French indochine 5 Piastres 1953 (ban tay phật) 800.000 
800.000 
× Tờ tiền 2 Đồng 1955 Thuận buồm xuôi gió 100.000 
100.000 
× French indochine 1 Piastres Chu F 1945 1.000.000 
1.000.000 
× South Viet Nam 200 Dong Nguyễn Huệ 1966 1.000.000 
2.000.000 
× French Indochine 10 Cents năm 1939 80.000 
160.000 
× Viet Nam 1 Hao 1958 90.000 
90.000 
× French Indochine 50 Cents năm 1939 250.000 
250.000 
× Viet Nam 1 Dong 1963 50.000 
50.000 
× Viet Nam 50 Dong 1951 (Màu xanh lá) 800.000 
800.000 
× Viet Nam 50 Dong 1951 (Màu nâu) 500.000 
500.000 

Tổng

Tổng cộng 31.050.000 
Tổng cộng 31.050.000