Giỏ hàng

Xem giỏ hàng “French Indochine 10 Cents năm 1939” đã được thêm vào giỏ hàng.
Xem giỏ hàng “French Indochine 50 Cents năm 1939” đã được thêm vào giỏ hàng.
    Sản phẩm Giá Số lượng Tổng cộng
× Viet Nam 1 Hao 1958 90.000 
90.000 
× French Indochine 10 Cents năm 1939 600.000 
2.400.000 
× Tờ tiền 5 Đồng 1956 Long Phụng sum vầy 130.000 
130.000 
× Tờ tiền hình đức phật Campuchia 15.000 
30.000 
× South Viet Nam 20 Dong 1969 80.000 
480.000 
× South Viet Nam cong hoa 2 dong 1955 100.000 
100.000 
× South Viet Nam 20 Dong 1956 700.000 
1.400.000 
× South Viet Nam 500 dong 1964 200.000 
400.000 
× Tờ tiền mệnh giá khủng 5 tỷ Dinara Nam Tư cũ 100.000 
200.000 
× Viet Nam 2 Hao 1958 150.000 
150.000 
× French Indochine 10 Cents năm 1939 100.000 
400.000 
× French Indochine 5 Cents năm 1942 60.000 
60.000 
× South Viet Nam 100 Dong 1966 400.000 
400.000 
× French Indochine 5 Cents năm 1942 60.000 
60.000 
× South Viet Nam 50 Dong 1969 50.000 
150.000 
× CHIẾU DỜI ĐÔ - Túi giấy (Song ngữ: Hán - Việt - Anh) 200.000 
800.000 
× South Viet Nam cong hoa 20 dong 1955 400.000 
800.000 
× South Viet Nam 200 dong 1958 400.000 
400.000 
× South Viet Nam 50 Dong 1966 300.000 
300.000 
× Viet Nam 5 Hao 1985 150.000 
150.000 
× Viet Nam 20.000 Dong 1991 60.000 
60.000 
× Viet Nam 5000 Dong 1987 120.000 
120.000 
× French indochina 1 Piastres 1942 600.000 
600.000 
× Viet Nam 20 xu 1963 100.000 
200.000 
× French indochine 5 cent Copper Nickel 1925 80.000 
800.000 
× Tiền 2 Dollar may mắn năm 1963 500.000 
500.000 
× Viet Nam 20 Dong 1951 (Màu tím) 500.000 
1.500.000 
× Viet Nam 1 Dong 1958 150.000 
150.000 
× Tờ tiền mua may bán đắt của quốc gia Costa Rica 80.000 
80.000 
× Tiền 10000 giấy đỏ (hoa hậu tiền giấy) 100.000 
100.000 
× French Indochine 50 Cents năm 1939 250.000 
250.000 
× Viet Nam 20 Dong 1985 50.000 
50.000 
× Tiền 2 Dollar may mắn năm 1976 250.000 
250.000 
× South Viet Nam 200 Dong 1972 250.000 
250.000 
× Sổ cung ứng xăng dầu Bưu điện tỉnh Hà Bắc 1986 180.000 
180.000 
× Tờ 1.000 Dong seri UR8484848 UNC 300.000 
300.000 
× French Indochine 50 Cents năm 1939 200.000 
600.000 
× French Indochine 20 Cent năm 1942 80.000 
240.000 
× French Indochine 50 Cents năm 1942 180.000 
360.000 
× French indochine Tonkin 1/600 Piastre Zinc 1905 600.000 
600.000 
× Germany 100 Mark 1910 200.000 
200.000 
× French Indochine 20 Cents năm 1939 800.000 
1.600.000 
× South Viet Nam 20 dong 1964 150.000 
450.000 
× Tờ tiền thuận buồm xuôi gió của Quốc Đảo Maldives 80.000 
80.000 
× Viet Nam 50 Dong 1951 (Màu nâu) 500.000 
500.000 
× South Viet Nam 10 Dong 1956 180.000 
180.000 
× Viet Nam 100 Dong 1980 100.000 
100.000 
× Viet Nam 1.000 Dong 1951 1.500.000 
1.500.000 

Tổng

Tổng cộng 20.700.000 
Tổng cộng 20.700.000