Giỏ hàng

Xem giỏ hàng “South Viet Nam 200 Dong 1969” đã được thêm vào giỏ hàng.
Xem giỏ hàng “French Indochine 10 Cents năm 1939” đã được thêm vào giỏ hàng.
    Sản phẩm Giá Số lượng Tổng cộng
× South Viet Nam 200 Dong 1969 250.000 
750.000 
× Russia 100 Rubel 1910 400.000 
400.000 
× Tiền 2 Dollar may mắn năm 1953 500.000 
500.000 
× Bộ tiền tứ linh LONG  LÂN  QUY  PHỤNG 200.000 
400.000 
× French indochine 1 Piastres 1953 600.000 
600.000 
× Tiền 10000 giấy đỏ (hoa hậu tiền giấy) 100.000 
400.000 
× Viet Nam 20 Dong 1951 (Màu tím) 500.000 
500.000 
× Viet Nam 10.000 Dong 1993 100.000 
200.000 
× South Viet Nam cong hoa 1 dong 1955 120.000 
120.000 
× French Indochine 10 Cents năm 1939 80.000 
240.000 
× South Viet Nam cong hoa 5 dong 1955 80.000 
160.000 
× Viet Nam 1 Dong 1958 150.000 
150.000 
× South Viet Nam 20 Dong 1969 80.000 
160.000 
× South Viet Nam 500 Dong 1972 150.000 
450.000 
× French Indochina 100 Piastres Lư đỉnh 1932 - 1936 4.000.000 
4.000.000 
× French Indochina 1 Piastres mũ sắt năm 1927 500.000 
500.000 
× South Viet Nam 20 dong 1964 150.000 
150.000 
× French indochine 5 cent Copper Nickel 1925 80.000 
80.000 
× French indochine 10 Piastres 1953 (Múa Miên) 1.800.000 
1.800.000 
× Viet Nam 50.000 Dong 1990 400.000 
400.000 
× South Viet Nam cong hoa 50 dong 1955 500.000 
1.500.000 
× South Viet Nam 1 Dong 1956 80.000 
240.000 
× French Indochina 1 Piastres năm 1923 900.000 
900.000 
× Viet Nam 50 Dong 1966 600.000 
1.200.000 
× French indochine 100 Piastres 1945 500.000 
1.000.000 
× Russia 500 Rubel 1912 500.000 
500.000 
× Tờ tiền thuận buồm xuôi gió của Quốc Đảo Maldives 80.000 
80.000 
× French Indochine 10 Cents năm 1939 80.000 
240.000 
× Viet Nam 20 Dong 1985 50.000 
50.000 
× Viet Nam 500 Dong 1985 250.000 
250.000 
× Viet Nam 1 Dong 1963 50.000 
50.000 
× South Viet Nam 100 Dong 1966 400.000 
400.000 
× Viet Nam 100 Dong 1980 100.000 
100.000 
× Viet Nam 5 Dong 1958 400.000 
400.000 
× South Viet Nam 1.000 Dong 1970 50.000 
50.000 
× Viet Nam 50.000 Dong 1994 150.000 
150.000 
× South Viet Nam 200 Dong Nguyễn Huệ 1966 1.000.000 
1.000.000 
× South Viet Nam 50 Dong 1966 300.000 
600.000 
× Viet Nam 1 Hào 1972 100.000 
100.000 
× Viet Nam 2 Dong 1966 100.000 
200.000 
× Viet Nam 20 Xu 1966 60.000 
60.000 
× Viet Nam 20 Xu 1966 80.000 
160.000 
× Viet Nam 1.000 Dong 1951 1.500.000 
1.500.000 
× South Viet Nam 1 dong 1964 50.000 
100.000 
× South Viet Nam 500 Dong 1970 50.000 
50.000 
× Viet Nam 100 Dong 1985 200.000 
600.000 
× South Viet Nam 500 dong 1964 200.000 
400.000 
× French indochina 20 Piastres Phật ngồi năm 1942 - 1945 800.000 
800.000 
× Viet Nam 50 xu 1963 100.000 
100.000 
× French Indochine 10 Cents năm 1942 80.000 
80.000 
× French Indochine 20 Cent năm 1942 80.000 
80.000 
× Viet Nam 100 Dong 1951 (Màu xanh lá) 600.000 
600.000 
× Viet Nam 5000 Dong 1987 120.000 
120.000 
× South Viet Nam 5 Dong 1956 130.000 
130.000 
× French Indochina 100 Piastres Lư đỉnh 1926 - 1932 3.000.000 
3.000.000 
× French indochine 1 Piastres 1953 1.000.000 
1.000.000 
× French indochina 1 Piastres 1942 300.000 
300.000 
× South Viet Nam 20 Dong 1956 700.000 
700.000 
× French Indochine 10 Cents năm 1939 100.000 
200.000 

Tổng

Tổng cộng 30.950.000 
Tổng cộng 30.950.000