Giỏ hàng

Xem giỏ hàng “French indochina 1 Piastres 1942” đã được thêm vào giỏ hàng.
    Sản phẩm Giá Số lượng Tổng cộng
× French indochina 1 Piastres 1942 600.000 
1.200.000 
× Viet Nam 20 Dong 1976 180.000 
540.000 
× South Viet Nam 500 Dong 1972 150.000 
150.000 
× Viet Nam 50 Dong 1951 (Màu nâu) 500.000 
1.000.000 
× French indochine 1/4 Cent Zinc 1944 80.000 
240.000 
× French indochine 1 Piastres 1944 500.000 
1.000.000 
× Viet Nam 2 Dong 1980 30.000 
30.000 
× Viet Nam 50 xu 1963 100.000 
100.000 
× Chứng thư cấp quyền sở hữu 150.000 
150.000 
× French indochine 5 Piastres 1953 400.000 
800.000 
× Viet Nam 50 Dong 1976 200.000 
400.000 
× Tờ tiền mệnh giá khủng 50 tỷ Dinara Nam Tư cũ 180.000 
720.000 
× Viet Nam 10 Dong 1980 60.000 
180.000 
× South Viet Nam 50 Dong 1969 50.000 
50.000 
× French indochine 1 cent Aluminium 1943 50.000 
100.000 
× Tờ tiền mệnh giá khủng 5 tỷ Dinara Nam Tư cũ 100.000 
100.000 
× South Viet Nam 200 Dong 1972 250.000 
250.000 
× South Viet Nam cong hoa 10 dong 1955 150.000 
150.000 
× Tiền 2 Dollar may mắn năm 1953 500.000 
1.000.000 
× South Viet Nam 100 Dong 1972 120.000 
240.000 
× French Indochina 100 Piastres Lư đỉnh 1932 - 1936 4.000.000 
8.000.000 
× Viet Nam 5 Hao 1958 500.000 
500.000 
× Viet Nam 10 Dong 1976 100.000 
200.000 
× French indochine 10 Piastres 1953 (Múa Miên) 1.000.000 
1.000.000 
× South Viet Nam 1000 Dong 1972 50.000 
150.000 
× South Viet Nam 50 Dong 1972 120.000 
120.000 
× Viet Nam 5 Dong 1958 400.000 
800.000 
× Viet Nam 20 Dong 1951 (Màu tím) 500.000 
1.000.000 
× Viet Nam 10 Dong 1951 1.800.000 
1.800.000 
× Tờ tiền thuận buồm xuôi gió của Quốc Đảo Maldives 80.000 
80.000 
× Tờ tiền mệnh giá khủng 1 tỷ Dinara Nam Tư cũ 100.000 
100.000 
× French Indochine 10 Cents năm 1939 80.000 
160.000 
× French Indochine 50 Cents năm 1942 số 6 trước 300.000 
900.000 
× Viet Nam 100.000 Dong 1994 230.000 
230.000 
× French indochine 1 Piastres Chu F 1945 1.000.000 
2.000.000 
× South Viet Nam cong hoa 5 dong 1955 80.000 
160.000 
× Viet Nam 1 Dong 1966 100.000 
200.000 
× Tiền 2 Dollar có ngôi sao may mắn 150.000 
300.000 
× Viet Nam 1 Dong 1976 50.000 
50.000 
× Tiền 100Đ kỷ niệm thành lập Ngân hàng NNVN 80.000 
80.000 
× Viet Nam 5 Dong 1976 60.000 
120.000 
× South Viet Nam cong hoa 20 dong 1955 400.000 
400.000 
× Viet Nam 50.000 Dong 1990 400.000 
800.000 
× Viet Nam 5 Dong 1963 300.000 
600.000 
× Germany 100 Mark 1910 200.000 
200.000 
× Sổ cung ứng xăng dầu Bưu điện tỉnh Hà Bắc 1986 180.000 
180.000 
× French indochine 1 Piastres Chu D 1945 350.000 
1.050.000 
× French Indochine 10 Cents năm 1939 600.000 
600.000 
× French Indochine 10 Cents năm 1942 80.000 
80.000 
× French indochine 1 Piastres 1954 150.000 
150.000 
× South Viet Nam cong hoa 50 dong 1955 500.000 
500.000 
× Chứng thư kèm điều khoản cấp quyền sở hữu 150.000 
150.000 
× French Indochina 5 Piastres Gò mối năm 1946 200.000 
200.000 
× Tờ tiền mệnh giá khủng 500 tỷ Dinara Nam Tư cũ 200.000 
200.000 
× French indochina 1 Cent Zinc 1941 80.000 
80.000 
× South Viet Nam 500 Dong 1970 50.000 
50.000 
× South Viet Nam 500 Dong 1966 100.000 
100.000 
× Tờ 1.000 Dong seri UR8484848 UNC 300.000 
300.000 
× Viet Nam 5 Dong 1966 200.000 
200.000 
× Viet Nam 2.000 Dong 1987 700.000 
700.000 
× Viet Nam 2 Hào 1975 100.000 
100.000 
× Viet Nam 1 Hao 1958 90.000 
90.000 
× Tờ tiền 100 Đồng 1966 Tả tướng quân Lê Văn Duyệt 400.000 
400.000 
× French Indochine 50 Cents năm 1939 200.000 
200.000 
× Viet Nam 10 dong 1985 50.000 
50.000 
× Germany 100 Mark 1908 120.000 
120.000 
× South Viet Nam 500 dong 1964 200.000 
200.000 
× French indochine 10 Piastres 1953 (Múa Miên) 1.800.000 
1.800.000 
× French indochine 5 Piastres 1953 (Chùa Lào) 1.800.000 
1.800.000 
× French Indochina 1 Piastres mũ sắt năm 1927 500.000 
500.000 
× Tiền 10000 giấy đỏ (hoa hậu tiền giấy) 100.000 
100.000 
× Bộ tiền tứ linh LONG  LÂN  QUY  PHỤNG 200.000 
200.000 
× Viet Nam 1 Dong 1958 150.000 
300.000 
× South Viet Nam 20 dong 1964 150.000 
150.000 
× French indochine 1/2 cent Bronze 1938 80.000 
160.000 
× Viet Nam 20 Xu 1966 80.000 
80.000 
× French indochine 1 Piastre 1952 (Vua Bảo Đại) 180.000 
180.000 
× South Viet Nam 20 Dong 1956 700.000 
700.000 
× Viet Nam 5 Hao 1976 50.000 
50.000 
× French indochine 5 cent Copper Nickel 1925 80.000 
80.000 
× CHIẾU DỜI ĐÔ - Túi giấy (Song ngữ: Hán - Việt - Anh) 200.000 
200.000 
× French indochina 1 Piastres 1942 300.000 
600.000 
× Viet Nam 20 Xu 1966 60.000 
60.000 

Tổng

Tổng cộng 41.010.000 
Tổng cộng 41.010.000