Giỏ hàng

Xem giỏ hàng “French Indochina 1 Piastres mũ sắt năm 1927” đã được thêm vào giỏ hàng.
    Sản phẩm Giá Số lượng Tổng cộng
× South Viet Nam 200 Dong Nguyễn Huệ 1966 1.000.000 
2.000.000 
× French indochine 1 Piastres Chữ B năm 1945 600.000 
600.000 
× French indochine 1 Piastres Chu F 1945 1.000.000 
3.000.000 
× French Indochine 10 Cents năm 1939 100.000 
300.000 
× Tờ 1.000 Dong seri UR8484848 UNC 300.000 
600.000 
× French Indochina 1 Piastres mũ sắt năm 1927 500.000 
1.500.000 
× Viet Nam 20 Dong 1951 (Màu tím) 500.000 
500.000 
× French indochine Tonkin 1/600 Piastre Zinc 1905 600.000 
600.000 
× French Indochine 50 Cents năm 1942 180.000 
360.000 
× French indochine 10 Piastres 1947 Angkovat 450.000 
900.000 
× French indochine 1 Piastres 180.000 
180.000 
× Viet Nam 50 Dong 1985 100.000 
100.000 
× French indochine 5 cent Copper Nickel 1925 80.000 
80.000 
× Viet Nam 5 Hao 1958 500.000 
500.000 
× Viet Nam 10 Dong 1980 60.000 
60.000 
× Viet Nam 30 Dong 1981 450.000 
450.000 
× South Viet Nam 50 Dong 1972 120.000 
120.000 
× Viet Nam 100 Dong 1985 200.000 
600.000 
× Viet Nam 10 Dong 1951 1.800.000 
1.800.000 
× French indochine 1 Piastres 1954 150.000 
150.000 
× Viet Nam 100 Dong 1951 (Màu xanh lá) 600.000 
1.200.000 
× Viet Nam 5 Hao 1976 50.000 
50.000 
× Chứng thư kèm điều khoản cấp quyền sở hữu 150.000 
150.000 
× Tờ tiền mệnh giá khủng 1 tỷ Dinara Nam Tư cũ 100.000 
100.000 
× French indochine 10 Piastres 1953 (Cô gái Lào) 800.000 
800.000 
× French Indochine 20 Cent năm 1942 80.000 
160.000 
× Viet Nam 50 Dong 1966 600.000 
1.800.000 
× French indochine 1/4 Cent Zinc 1944 80.000 
160.000 
× South Viet Nam 100 Dong 1960 300.000 
300.000 
× French indochine 1 Piastre 1954 (Chùa 3 nóc) 1.800.000 
3.600.000 
× French Indochine 10 Cents năm 1942 80.000 
160.000 
× Viet Nam 5 Xu 1964 100.000 
100.000 
× French indochine 5 Piastres 1953 (ban tay phật) 800.000 
2.400.000 
× French indochine 10 Piastres 1953 (Vịnh Hạ long) 600.000 
600.000 
× South Viet Nam 100 Dong 1969 100.000 
100.000 
× French indochine 1 Piastres Chu E 1945 350.000 
350.000 
× Tiền 2 Dollar may mắn năm 1976 250.000 
250.000 
× Chứng thư cấp quyền sở hữu 150.000 
150.000 
× French Indochina 1 Piastres Gánh dừa năm 1932 600.000 
1.200.000 
× Viet Nam 5 Dong 1985 50.000 
50.000 
× French indochine 10 Piastres 1953 (Múa Miên) 1.000.000 
1.000.000 
× French Indochine 10 Cents năm 1939 80.000 
80.000 
× French Indochina 1 Piastres năm 1923 900.000 
2.700.000 
× French indochina 1 Piastres 1942 400.000 
400.000 
× French Indochina 5 Piastres Gò mối năm 1946 200.000 
200.000 
× Tờ tiền mua may bán đắt của quốc gia Costa Rica 80.000 
80.000 
× French Indochine 10 Cent năm 1942 số 6 trước 300.000 
300.000 
× South Viet Nam cong hoa 50 dong 1955 500.000 
500.000 
× South Viet Nam 1 dong 1964 50.000 
100.000 
× Viet Nam 1 Dong 1976 50.000 
50.000 
× Tờ tiền 20 Đồng 1966 Cá chép hoá Rồng 150.000 
150.000 
× Viet Nam 5.000 Dong 1953 2.000.000 
4.000.000 
× French Indochina 5 Piastres con công năm 1926 900.000 
900.000 
× French indochine 1 Piastres 1953 1.000.000 
1.000.000 
× Viet Nam 2.000 Dong 1987 700.000 
700.000 
× South Viet Nam 1000 Dong 1972 50.000 
50.000 
× Viet Nam 100 Dong 1980 100.000 
100.000 
× French Indochine 20 Cents năm 1939 800.000 
1.600.000 
× Viet Nam 5 Dong 1976 60.000 
60.000 
× French indochine 1 Piastre 1952 (Vua Bảo Đại) 180.000 
180.000 
× French Indochine 10 Cents năm 1939 600.000 
1.200.000 
× Viet Nam 10.000 Dong 1993 100.000 
100.000 
× South Viet Nam 20 dong 1964 150.000 
150.000 
× Viet Nam 20 xu 1963 100.000 
100.000 
× French indochine 1 Piastres Chu D 1945 350.000 
350.000 
× South Viet Nam 500 Dong 1966 100.000 
100.000 
× Viet Nam 2 Dong 1958 500.000 
500.000 
× Tờ tiền 5 Đồng 1956 Long Phụng sum vầy 130.000 
130.000 
× South Viet Nam cong hoa 5 dong 1955 80.000 
80.000 
× French indochina 5 Piastres 1942 500.000 
500.000 

Tổng

Tổng cộng 45.440.000 
Tổng cộng 45.440.000