Giỏ hàng

Xem giỏ hàng “Viet Nam 30 Dong 1981” đã được thêm vào giỏ hàng.
Xem giỏ hàng “Viet Nam 10 Dong 1963” đã được thêm vào giỏ hàng.
    Sản phẩm Giá Số lượng Tổng cộng
× Viet Nam 10 Dong 1958 500.000 
1.500.000 
× South Viet Nam cong hoa 2 dong 1955 100.000 
100.000 
× Viet Nam 10 Dong 1980 60.000 
60.000 
× Viet Nam 1 Hao 1958 90.000 
90.000 
× Viet Nam 2.000 Dong 1987 700.000 
1.400.000 
× French indochina 20 Piastres Phật ngồi năm 1942 - 1945 800.000 
2.400.000 
× Viet Nam 50 Dong 1976 200.000 
200.000 
× South Viet Nam 500 dong 1964 200.000 
200.000 
× Viet Nam 2 Hào 1975 100.000 
200.000 
× Chứng thư kèm điều khoản cấp quyền sở hữu 150.000 
150.000 
× Viet Nam 50.000 Dong 1994 150.000 
150.000 
× French indochina 1 Piastres 1942 600.000 
1.200.000 
× Viet Nam 5 Hao 1985 150.000 
150.000 
× Tờ tiền mệnh giá khủng 500 tỷ Dinara Nam Tư cũ 200.000 
200.000 
× Viet Nam 20 Dong 1976 180.000 
720.000 
× South Viet Nam 10 Dong 1956 180.000 
180.000 
× French indochina 5 Piastres 1942 500.000 
1.500.000 
× Viet Nam 2 Dong 1966 100.000 
400.000 
× South Viet Nam 20 Dong 1956 700.000 
700.000 
× Viet Nam 10 dong 1985 50.000 
50.000 
× Viet Nam 20 xu 1963 100.000 
100.000 
× Tiền 100Đ kỷ niệm thành lập Ngân hàng NNVN 80.000 
80.000 
× Viet Nam 1 Dong 1985 50.000 
50.000 
× French indochina 1 Piastres 1942 300.000 
600.000 
× French indochina 5 Piastres 1942 300.000 
1.200.000 
× Viet Nam 50 Dong 1951 (Màu nâu) 500.000 
2.500.000 
× French indochina 5 Piastres 1942 400.000 
400.000 
× South Viet Nam 100 Dong 1960 500.000 
1.000.000 
× French Indochina 5 Piastres Gò mối năm 1946 200.000 
400.000 
× Viet Nam 50 Dong 1951 (Màu xanh lá) 800.000 
3.200.000 
× Tờ tiền 20 Đồng 1966 Cá chép hoá Rồng 150.000 
450.000 
× Viet Nam 100 Dong 1991 30.000 
30.000 
× Tờ 1.000 Dong seri UR8484848 UNC 300.000 
300.000 
× French Indochina 1 Piastres năm 1923 900.000 
900.000 
× Viet Nam 5 Dong 1966 200.000 
200.000 
× Viet Nam 5000 Dong 1987 120.000 
120.000 
× French indochine 1 cent Aluminium 1943 50.000 
100.000 
× Viet Nam 5 Dong 1958 400.000 
1.600.000 
× French indochina 1 Piastres 1942 400.000 
800.000 
× South Viet Nam cong hoa 20 dong 1955 400.000 
400.000 
× Germany 100 Mark 1908 120.000 
240.000 
× South Viet Nam 200 Dong Nguyễn Huệ 1966 1.000.000 
1.000.000 
× Viet Nam 20 Xu 1966 60.000 
60.000 
× Tờ tiền hình đức phật Campuchia 15.000 
30.000 
× Viet Nam 10.000 Dong 1990 400.000 
1.200.000 
× Viet Nam 10 Dong 1963 500.000 
2.000.000 
× South Viet Nam 5 Dong 1956 130.000 
130.000 
× Viet Nam 5.000 Dong 1953 2.000.000 
10.000.000 
× Viet Nam 2 Hao 1958 150.000 
300.000 
× French indochine 1/4 Cent Zinc 1944 80.000 
240.000 
× French Indochina 5 Piastres con công năm 1926 900.000 
900.000 
× Viet Nam 1 Dong 1976 50.000 
100.000 
× South Viet Nam 1 Dong 1956 80.000 
80.000 
× South Viet Nam 200 Dong 1972 250.000 
250.000 
× Viet Nam 1 Dong 1963 50.000 
50.000 
× Tờ tiền mệnh giá khủng 5 tỷ Dinara Nam Tư cũ 100.000 
200.000 
× Viet Nam 1 Dong 1958 150.000 
450.000 
× Viet Nam 5 Xu 1964 100.000 
200.000 
× Viet Nam 2 Dong 1985 50.000 
50.000 
× South Viet Nam 1000 Dong 1972 50.000 
50.000 
× South Viet Nam 50 Dong 1966 300.000 
300.000 
× French Indochine 10 Cent năm 1942 số 6 trước 300.000 
300.000 
× South Viet Nam 500 Dong 1972 150.000 
150.000 
× Viet Nam 10 Dong 1976 100.000 
200.000 
× Tiền 2 Dollar may mắn năm 1953 500.000 
500.000 
× South Viet Nam 100 Dong 1972 120.000 
120.000 
× South Viet Nam 100 Dong 1960 300.000 
300.000 
× Viet Nam 20.000 Dong 1991 60.000 
60.000 
× South Viet Nam cong hoa 1 dong 1955 120.000 
120.000 
× French indochine 1 Piastres Chữ B năm 1945 600.000 
600.000 
× French indochine 5 Piastres 1953 (ban tay phật) 800.000 
800.000 
× Viet Nam 5 Dong 1963 300.000 
300.000 
× Viet Nam 500 Dong 1951 1.500.000 
4.500.000 
× French indochine 1 Piastres 1954 500.000 
500.000 
× French indochine 1 Piastre 1954 (Chùa 3 nóc) 1.800.000 
1.800.000 
× South Viet Nam cong hoa 10 dong 1955 150.000 
300.000 
× French indochine 5 cent Copper Nickel 1925 80.000 
80.000 
× Viet Nam 20 Dong 1951 (Màu tím) 500.000 
1.000.000 
× Viet Nam 10 Xu 1963 100.000 
200.000 
× French indochina 5 Piastres 1942 500.000 
500.000 
× Viet Nam 50 Dong 1985 (Màu hồng) 80.000 
80.000 
× Tờ tiền 5 Đồng 1956 Long Phụng sum vầy 130.000 
130.000 
× Viet Nam 30 Dong 1981 450.000 
1.350.000 
× South Viet Nam 50 Dong 1969 50.000 
50.000 
× French Indochine 20 Cents năm 1939 800.000 
800.000 
× French indochine 10 Piastres 1953 (Múa Miên) 1.000.000 
1.000.000 
× South Viet Nam cong hoa 5 dong 1955 80.000 
80.000 
× Viet Nam 100.000 Dong 1994 230.000 
230.000 
× French Indochina 5 Piastres Gò mối năm 1932 200.000 
200.000 

Tổng

Tổng cộng 60.060.000 
Tổng cộng 60.060.000