Giỏ hàng

Xem giỏ hàng “Viet Nam 10 Dong 1963” đã được thêm vào giỏ hàng.
    Sản phẩm Giá Số lượng Tổng cộng
× Tờ tiền hình đức phật Campuchia 15.000 
15.000 
× South Viet Nam cong hoa 5 dong 1955 80.000 
80.000 
× South Viet Nam 20 Dong 1969 80.000 
160.000 
× French Indochine 50 Cents năm 1939 250.000 
250.000 
× French Indochine 10 Cents năm 1939 80.000 
80.000 
× French indochine 1 Piastre 1952 (Vua Bảo Đại) 180.000 
180.000 
× South Viet Nam cong hoa 2 dong 1955 100.000 
100.000 
× Tờ tiền thuận buồm xuôi gió của Quốc Đảo Maldives 80.000 
80.000 
× Tờ tiền 2 Đồng 1955 Thuận buồm xuôi gió 100.000 
200.000 
× French Indochine 5 Cents năm 1942 60.000 
60.000 
× South Viet Nam 5 Dong 1956 130.000 
130.000 
× Russia 500 Rubel 1912 500.000 
500.000 
× Viet Nam 50 xu 1963 100.000 
100.000 
× Viet Nam 1.000 Dong 1951 1.500.000 
1.500.000 
× Viet Nam 2 Hao 1958 150.000 
300.000 
× South Viet Nam 500 dong 1964 200.000 
200.000 
× Viet Nam 30 Dong 1981 450.000 
1.350.000 
× Viet Nam 5 Dong 1958 400.000 
400.000 
× French Indochine 20 Cents năm 1939 120.000 
120.000 
× French Indochine 10 Cents năm 1939 80.000 
80.000 
× Tiền 2 Dollar may mắn năm 1928 600.000 
600.000 
× Tiền 10000 giấy đỏ (hoa hậu tiền giấy) 100.000 
100.000 
× Viet Nam 10 Dong 1951 1.800.000 
1.800.000 
× Viet Nam 20 Dong 1985 50.000 
50.000 
× South Viet Nam 100 Dong 1966 400.000 
400.000 
× South Viet Nam 10 Dong 1956 180.000 
180.000 
× French indochine 5 Piastres 1953 (Chùa Lào) 1.800.000 
1.800.000 
× Viet Nam 10 Xu 1963 100.000 
100.000 
× Viet Nam 10 dong 1985 50.000 
50.000 
× South Viet Nam 100 Dong 1960 300.000 
300.000 
× French indochine 1 Piastres 180.000 
180.000 
× Viet Nam 5000 Dong 1987 120.000 
120.000 
× Viet Nam 5 Hao 1976 50.000 
50.000 
× CHIẾU DỜI ĐÔ - Túi giấy (Song ngữ: Hán - Việt - Anh) 200.000 
200.000 
× Sổ cung ứng xăng dầu Bưu điện tỉnh Hà Bắc 1986 180.000 
180.000 
× Viet Nam 10 Dong 1963 500.000 
500.000 

Tổng

Tổng cộng 12.495.000 
Tổng cộng 12.495.000