Giỏ hàng

Xem giỏ hàng “Viet Nam 50.000 Dong 1990” đã được thêm vào giỏ hàng.
    Sản phẩm Giá Số lượng Tổng cộng
× South Viet Nam 200 Dong Nguyễn Huệ 1966 1.000.000 
2.000.000 
× Viet Nam 2 Dong 1958 500.000 
1.000.000 
× South Viet Nam 200 Dong 1972 250.000 
250.000 
× French indochina 1 Piastres 1942 600.000 
600.000 
× Viet Nam 5 Dong 1976 60.000 
120.000 
× French Indochine 50 Cents năm 1939 250.000 
250.000 
× Tờ tiền 2 Đồng 1955 Thuận buồm xuôi gió 100.000 
100.000 
× South Viet Nam 500 dong 1964 200.000 
400.000 
× South Viet Nam 20 Dong 1956 700.000 
700.000 
× Tờ tiền mệnh giá khủng 500 tỷ Dinara Nam Tư cũ 200.000 
200.000 
× Viet Nam 2 Hao 1958 150.000 
150.000 
× Viet Nam 2 Dong 1963 120.000 
120.000 
× French indochina 1 Piastres 1942 400.000 
800.000 
× CHIẾU DỜI ĐÔ - Túi giấy (Song ngữ: Hán - Việt - Anh) 200.000 
200.000 
× South Viet Nam cong hoa 5 dong 1955 80.000 
80.000 
× South Viet Nam 50 Dong 1966 300.000 
300.000 
× South Viet Nam 200 Dong 1969 250.000 
250.000 
× South Viet Nam cong hoa 2 dong 1955 100.000 
100.000 
× Germany 100 Mark 1910 200.000 
400.000 
× Viet Nam 20.000 Dong 1991 60.000 
60.000 
× French Indochina 100 Piastres Lư đỉnh 1926 - 1932 3.000.000 
6.000.000 
× French indochine 1 Piastres Chu E 1945 350.000 
700.000 
× Viet Nam 5 Hao 1958 500.000 
500.000 
× Viet Nam 10 Dong 1966 350.000 
350.000 
× Viet Nam 500 Dong 1951 1.500.000 
1.500.000 
× Viet Nam 20 Dong 1951 (Màu tím) 500.000 
500.000 
× Viet Nam 100 Dong 1951 (Màu xanh lá) 600.000 
1.200.000 
× French Indochine 10 Cents năm 1939 80.000 
80.000 
× Viet Nam 5 Xu 1964 100.000 
100.000 
× Tờ tiền mệnh giá khủng 5 tỷ Dinara Nam Tư cũ 100.000 
100.000 
× Viet Nam 30 Dong 1981 450.000 
450.000 
× Viet Nam 50.000 Dong 1990 400.000 
800.000 
× French indochina 1 Cent Zinc 1941 80.000 
80.000 
× South Viet Nam 1 dong 1964 50.000 
50.000 

Tổng

Tổng cộng 20.490.000 
Tổng cộng 20.490.000