Giỏ hàng

Xem giỏ hàng “Viet Nam 500 Dong 1985” đã được thêm vào giỏ hàng.
    Sản phẩm Giá Số lượng Tổng cộng
× French Indochina 1 Piastres Gánh dừa năm 1932 600.000 
3.000.000 
× Viet Nam 100 Dong 1991 30.000 
60.000 
× Viet Nam 10 dong 1985 50.000 
50.000 
× French indochina 1 Piastres 1942 300.000 
1.500.000 
× French indochina 5 Piastres 1942 300.000 
900.000 
× Viet Nam 5 Dong 1985 50.000 
100.000 
× Viet Nam 2 Dong 1985 50.000 
50.000 
× French Indochine 20 Cent năm 1942 80.000 
160.000 
× Viet Nam 1.000 Dong 1987 500.000 
500.000 
× Viet Nam 50 Dong 1985 100.000 
100.000 
× French indochina 20 Piastres Phật ngồi năm 1942 - 1945 800.000 
2.400.000 
× French indochina 5 Piastres 1942 500.000 
3.500.000 
× Viet Nam 2.000 Dong 1987 700.000 
700.000 
× French Indochine 10 Cents năm 1939 80.000 
160.000 
× French indochina 5 Piastres 1942 400.000 
800.000 
× Viet Nam 5 Hao 1985 150.000 
150.000 
× Russia 100 Rubel 1910 400.000 
400.000 
× Viet Nam 10 Dong 1958 500.000 
1.000.000 
× South Viet Nam 100 Dong 1960 300.000 
300.000 
× South Viet Nam cong hoa 50 dong 1955 500.000 
1.500.000 
× Viet Nam 500 Dong 1985 250.000 
1.000.000 
× CHIẾU DỜI ĐÔ - Túi giấy (Song ngữ: Hán - Việt - Anh) 200.000 
200.000 
× Tờ tiền mệnh giá khủng 500 tỷ Dinara Nam Tư cũ 200.000 
200.000 
× Viet Nam 50 Dong 1966 600.000 
600.000 
× South Viet Nam 500 Dong 1970 50.000 
50.000 
× Viet Nam 100 Dong 1985 200.000 
200.000 
× Tiền 2 Dollar may mắn năm 1928 600.000 
600.000 
× French Indochine 10 Cents năm 1939 100.000 
200.000 
× French Indochine 20 Cents năm 1939 120.000 
240.000 
× Tờ 1.000 Dong seri UR8484848 UNC 300.000 
300.000 
× French Indochine 5 Cents năm 1942 60.000 
60.000 
× Chứng thư kèm điều khoản cấp quyền sở hữu 150.000 
150.000 
× French Indochine 50 Cents năm 1942 180.000 
180.000 
× Russia 500 Rubel 1912 500.000 
1.500.000 
× Tờ tiền mệnh giá khủng 5 tỷ Dinara Nam Tư cũ 100.000 
100.000 
× French Indochine 10 Cent năm 1942 số 6 trước 300.000 
300.000 
× Viet Nam 100 Dong 1980 100.000 
200.000 
× South Viet Nam 20 dong 1964 150.000 
450.000 
× French Indochine 5 Cents năm 1942 60.000 
60.000 
× French Indochine 50 Cents năm 1939 200.000 
200.000 
× French Indochine 50 Cents năm 1939 250.000 
500.000 
× Viet Nam 5000 Dong 1987 120.000 
120.000 
× Tờ tiền thuận buồm xuôi gió của Quốc Đảo Maldives 80.000 
80.000 
× South Viet Nam 100 Dong 1972 120.000 
120.000 
× Viet Nam 50 Dong 1951 (Màu xanh lá) 800.000 
800.000 
× Tiền 2 Dollar may mắn năm 1963 500.000 
500.000 
× Viet Nam 10 Dong 1976 100.000 
100.000 
× French Indochine 10 Cents năm 1939 600.000 
600.000 
× Viet Nam 2 Hao 1958 150.000 
150.000 
× Viet Nam 50.000 Dong 1994 150.000 
150.000 
× French Indochine 10 Cents năm 1942 80.000 
160.000 
× South Viet Nam cong hoa 10 dong 1955 150.000 
150.000 
× Viet Nam 10 Dong 1966 350.000 
350.000 
× Viet Nam 10 Dong 1963 500.000 
500.000 
× Viet Nam 20.000 Dong 1991 60.000 
60.000 

Tổng

Tổng cộng 28.460.000 
Tổng cộng 28.460.000