Giỏ hàng

Xem giỏ hàng “Viet Nam 500 Dong 1985” đã được thêm vào giỏ hàng.
Xem giỏ hàng “Viet Nam 500 Dong 1985” đã được thêm vào giỏ hàng.
    Sản phẩm Giá Số lượng Tổng cộng
× Tiền 2 Dollar may mắn năm 1963 500.000 
500.000 
× Tiền 10000 giấy đỏ (hoa hậu tiền giấy) 100.000 
200.000 
× Viet Nam 1 Dong 1958 150.000 
750.000 
× Viet Nam 5.000 Dong 1953 2.000.000 
2.000.000 
× Viet Nam 5 Hao 1976 50.000 
50.000 
× South Viet Nam cong hoa 10 dong 1955 150.000 
300.000 
× Tiền 2 Dollar có ngôi sao may mắn 150.000 
300.000 
× Bộ tiền tứ linh LONG  LÂN  QUY  PHỤNG 200.000 
200.000 
× Tờ tiền mệnh giá khủng 10 tỷ Dinara Nam Tư cũ 130.000 
130.000 
× Viet Nam 50 xu 1963 100.000 
100.000 
× Viet Nam 50 Xu 1966 150.000 
150.000 
× Viet Nam 20 Xu 1966 60.000 
60.000 
× Tờ tiền mệnh giá khủng 50 tỷ Dinara Nam Tư cũ 180.000 
180.000 
× South Viet Nam 200 dong 1958 400.000 
400.000 
× French indochina 1 Cent Zinc 1941 80.000 
240.000 
× Viet Nam 100.000 Dong 1994 230.000 
460.000 
× Tiền 2 Dollar may mắn năm 1976 250.000 
250.000 
× South Viet Nam 500 dong 1964 200.000 
600.000 
× Russia 500 Rubel 1912 500.000 
2.000.000 
× French indochine 100 Piastres 1945 500.000 
3.000.000 
× Tiền 100Đ kỷ niệm thành lập Ngân hàng NNVN 80.000 
240.000 
× French Indochine 50 Cents năm 1939 250.000 
250.000 
× French Indochine 5 Cents năm 1942 60.000 
60.000 
× French Indochina 100 Piastres Lư đỉnh 1932 - 1936 4.000.000 
8.000.000 
× French indochine 1 Piastres Chu E 1945 350.000 
1.750.000 
× French Indochina 1 Piastres năm 1923 900.000 
3.600.000 
× French indochine 10 Piastres 1953 (Vịnh Hạ long) 600.000 
600.000 
× Viet Nam 10 Dong 1958 500.000 
500.000 
× South Viet Nam cong hoa 5 dong 1955 80.000 
160.000 
× Viet Nam 1 Dong 1963 50.000 
50.000 
× French Indochine 10 Cents năm 1939 100.000 
300.000 
× Viet Nam 1 Dong 1966 100.000 
300.000 
× French indochine 5 Piastres 1953 400.000 
400.000 
× French indochine 1 Piastres Chữ B năm 1945 600.000 
600.000 
× Viet Nam 2 Hào 1975 100.000 
300.000 
× French indochine 1 Piastres Chu D 1945 350.000 
700.000 
× South Viet Nam 50 Dong 1969 50.000 
100.000 
× French Indochina 100 Piastres Lư đỉnh 1926 - 1932 3.000.000 
3.000.000 
× Viet Nam 50.000 Dong 1994 150.000 
150.000 
× South Viet Nam 20 dong 1964 150.000 
150.000 
× Viet Nam 20 Xu 1966 80.000 
80.000 
× South Viet Nam cong hoa 2 dong 1955 100.000 
300.000 
× Viet Nam 50 Dong 1966 600.000 
600.000 
× Viet Nam 2 Dong 1980 30.000 
60.000 
× Viet Nam 2 Hao 1958 150.000 
150.000 
× French Indochine 20 Cent năm 1942 80.000 
80.000 
× French indochine Tonkin 1/600 Piastre Zinc 1905 600.000 
600.000 
× French indochine 10 Piastres 1953 (Múa Miên) 1.000.000 
2.000.000 
× Viet Nam 500 Dong 1985 250.000 
750.000 
× South Viet Nam 20 Dong 1969 80.000 
400.000 
× South Viet Nam 10 Dong 1956 180.000 
180.000 
× Viet Nam 5 Dong 1963 300.000 
300.000 
× French Indochina 1 Piastres mũ sắt năm 1927 500.000 
1.000.000 
× Chứng thư kèm điều khoản cấp quyền sở hữu 150.000 
150.000 
× French Indochine 50 Cents năm 1942 số 6 trước 300.000 
300.000 
× Viet Nam 100 Dong 1985 200.000 
200.000 
× Tờ tiền 2 Đồng 1955 Thuận buồm xuôi gió 100.000 
100.000 
× French indochine 1/2 cent Bronze 1938 80.000 
80.000 
× French indochine 5 Piastres 1953 (Chùa Lào) 1.800.000 
1.800.000 
× South Viet Nam 100 Dong 1972 120.000 
120.000 
× Tờ tiền hình đức phật Campuchia 15.000 
15.000 
× French indochine 1 Piastres 1954 500.000 
500.000 
× French indochine 1 Piastre 1954 (Chùa 3 nóc) 1.800.000 
1.800.000 
× Tờ tiền thuận buồm xuôi gió của Quốc Đảo Maldives 80.000 
160.000 
× South Viet Nam 100 Dong 1966 400.000 
400.000 
× French indochine 1/4 Cent Zinc 1944 80.000 
80.000 
× South Viet Nam 500 Dong 1970 50.000 
50.000 
× South Viet Nam cong hoa 50 dong 1955 500.000 
500.000 
× French indochina 5 Piastres 1942 500.000 
500.000 
× Sổ cung ứng xăng dầu Bưu điện tỉnh Hà Bắc 1986 180.000 
180.000 
× French indochine 1 Piastres Chu F 1945 1.000.000 
1.000.000 

Tổng

Tổng cộng 47.515.000 
Tổng cộng 47.515.000