Giỏ hàng

Xem giỏ hàng “Viet Nam 500 Dong 1985” đã được thêm vào giỏ hàng.
    Sản phẩm Giá Số lượng Tổng cộng
× French Indochina 5 Piastres Gò mối năm 1946 200.000 
200.000 
× Viet Nam 5.000 Dong 1953 2.000.000 
6.000.000 
× French Indochina 5 Piastres con công năm 1926 900.000 
2.700.000 
× South Viet Nam 100 Dong 1960 300.000 
600.000 
× Tờ tiền thuận buồm xuôi gió của Quốc Đảo Maldives 80.000 
160.000 
× French Indochine 20 Cents năm 1939 800.000 
800.000 
× Tờ tiền mệnh giá khủng 10 tỷ Dinara Nam Tư cũ 130.000 
130.000 
× South Viet Nam cong hoa 20 dong 1955 400.000 
400.000 
× Viet Nam 100.000 Dong 1994 230.000 
460.000 
× Viet Nam 500 Dong 1985 250.000 
750.000 
× French indochine 1 Piastres Chu D 1945 350.000 
350.000 
× Viet Nam 1.000 Dong 1987 500.000 
500.000 
× French Indochina 5 Piastres Gò mối năm 1932 200.000 
200.000 
× Tiền 2 Dollar may mắn năm 1953 500.000 
500.000 
× Viet Nam 20.000 Dong 1991 60.000 
60.000 
× Viet Nam 10 Dong 1966 350.000 
350.000 
× French Indochine 20 Cent năm 1942 80.000 
80.000 
× French indochine Tonkin 1/600 Piastre Zinc 1905 600.000 
2.400.000 
× Tiền 2 Dollar may mắn năm 1963 500.000 
500.000 
× French Indochine 10 Cents năm 1939 80.000 
160.000 
× South Viet Nam 5 Dong 1956 130.000 
130.000 
× South Viet Nam cong hoa 1 dong 1955 120.000 
240.000 
× French indochine 5 cent Copper Nickel 1925 80.000 
80.000 
× French Indochine 50 Cents năm 1939 200.000 
400.000 
× French indochine 1 Piastres 1953 1.000.000 
1.000.000 
× Tờ tiền mệnh giá khủng 50 tỷ Dinara Nam Tư cũ 180.000 
180.000 
× South Viet Nam 1 dong 1964 50.000 
100.000 
× French Indochine 5 Cents năm 1942 60.000 
120.000 
× Viet Nam 50 xu 1963 100.000 
100.000 
× South Viet Nam cong hoa 5 dong 1955 80.000 
80.000 
× South Viet Nam 1.000 Dong 1970 50.000 
50.000 
× Tờ tiền 5 Đồng 1956 Long Phụng sum vầy 130.000 
260.000 
× Viet Nam 5 Hao 1958 500.000 
500.000 
× French Indochina 100 Piastres Lư đỉnh 1926 - 1932 3.000.000 
3.000.000 
× Viet Nam 1 Hào 1972 100.000 
100.000 
× French indochine 5 Piastres 1953 400.000 
800.000 
× South Viet Nam 100 Dong 1972 120.000 
240.000 
× French indochine 1 Piastres 1954 150.000 
150.000 
× Viet Nam 10.000 Dong 1993 100.000 
100.000 
× French indochine 1 Piastres Chữ B năm 1945 600.000 
600.000 
× French indochine 1/2 cent Bronze 1938 80.000 
80.000 
× CHIẾU DỜI ĐÔ - Túi giấy (Song ngữ: Hán - Việt - Anh) 200.000 
200.000 
× Viet Nam 2.000 Dong 1987 700.000 
700.000 
× Viet Nam 1 Dong 1966 100.000 
100.000 
× French indochine 1 Piastre 1952 (Vua Bảo Đại) 180.000 
180.000 
× French indochine 1/4 Cent Zinc 1944 80.000 
80.000 
× French indochine 5 Piastres 1953 (ban tay phật) 800.000 
800.000 
× Tờ tiền 2 Đồng 1955 Thuận buồm xuôi gió 100.000 
100.000 
× French indochine 1 Piastres Chu F 1945 1.000.000 
1.000.000 
× South Viet Nam 200 Dong Nguyễn Huệ 1966 1.000.000 
2.000.000 
× French Indochine 10 Cents năm 1939 80.000 
160.000 
× Viet Nam 1 Hao 1958 90.000 
90.000 
× French Indochine 50 Cents năm 1939 250.000 
250.000 
× Viet Nam 1 Dong 1963 50.000 
100.000 
× Viet Nam 50 Dong 1951 (Màu xanh lá) 800.000 
800.000 
× Viet Nam 50 Dong 1951 (Màu nâu) 500.000 
500.000 
× Bộ tiền giấy Cotton huyền thoại 500.000 
500.000 
× Tờ tiền hình đức phật Campuchia 15.000 
15.000 
× South Viet Nam 100 Dong 1966 400.000 
400.000 

Tổng

Tổng cộng 33.585.000 
Tổng cộng 33.585.000