Giỏ hàng

Xem giỏ hàng “Viet Nam 100 Dong 1985” đã được thêm vào giỏ hàng.
    Sản phẩm Giá Số lượng Tổng cộng
× Viet Nam 50 Dong 1966 600.000 
1.200.000 
× Chứng thư kèm điều khoản cấp quyền sở hữu 150.000 
150.000 
× Russia 100 Rubel 1910 400.000 
1.200.000 
× South Viet Nam 200 Dong Nguyễn Huệ 1966 1.000.000 
3.000.000 
× South Viet Nam 500 dong 1964 200.000 
400.000 
× French Indochina 1 Piastres năm 1923 900.000 
1.800.000 
× French Indochina 5 Piastres con công năm 1926 900.000 
900.000 
× French Indochine 10 Cents năm 1939 80.000 
160.000 
× Tờ tiền 5 Đồng 1956 Long Phụng sum vầy 130.000 
260.000 
× French indochine 1 Piastres 1953 1.000.000 
3.000.000 
× Viet Nam 5000 Dong 1987 120.000 
240.000 
× French indochine 10 Piastres 1953 (Cô gái Lào) 800.000 
1.600.000 
× South Viet Nam 1 dong 1964 50.000 
100.000 
× Tờ tiền mua may bán đắt của quốc gia Costa Rica 80.000 
160.000 
× Viet Nam 100.000 Dong 1994 230.000 
690.000 
× French Indochine 10 Cents năm 1939 600.000 
600.000 
× Tờ 1.000 Dong seri UR8484848 UNC 300.000 
300.000 
× French Indochine 20 Cents năm 1939 120.000 
120.000 
× Viet Nam 5 Dong 1958 400.000 
400.000 
× French Indochine 20 Cents năm 1939 120.000 
240.000 
× Viet Nam 1 Hao 1958 90.000 
180.000 
× French indochine 1 Piastres Chu D 1945 350.000 
700.000 
× South Viet Nam cong hoa 1 dong 1955 120.000 
120.000 
× French indochine 1/4 Cent Zinc 1944 80.000 
80.000 
× Viet Nam 2 Dong 1958 500.000 
1.500.000 
× Viet Nam 20 Dong 1951 (Màu tím) 500.000 
1.000.000 
× French Indochina 100 Piastres Lư đỉnh 1926 - 1932 3.000.000 
6.000.000 
× South Viet Nam 500 Dong 1966 100.000 
100.000 
× Viet Nam 2 Dong 1980 30.000 
30.000 
× French indochine 1 Piastres 180.000 
180.000 
× South Viet Nam 500 Dong 1972 150.000 
150.000 
× French Indochina 100 Piastres Lư đỉnh 1932 - 1936 4.000.000 
4.000.000 
× French indochina 5 Piastres 1942 300.000 
300.000 
× South Viet Nam 20 Dong 1969 80.000 
160.000 
× Tiền 2 Dollar may mắn năm 1963 500.000 
500.000 
× Viet Nam 10 Dong 1966 350.000 
350.000 
× South Viet Nam 100 Dong 1966 400.000 
400.000 
× French Indochine 20 Cents năm 1939 800.000 
1.600.000 
× French Indochina 1 Piastres mũ sắt năm 1927 500.000 
500.000 
× South Viet Nam 100 Dong 1972 120.000 
240.000 
× French indochine 10 Piastres 1953 (Múa Miên) 1.000.000 
1.000.000 
× Viet Nam 5 Dong 1985 50.000 
50.000 
× French Indochine 5 Cents năm 1942 60.000 
180.000 
× Viet Nam 1 Hào 1972 100.000 
100.000 
× Tờ tiền mệnh giá khủng 5 tỷ Dinara Nam Tư cũ 100.000 
100.000 
× Viet Nam 50 Dong 1985 (Màu hồng) 80.000 
80.000 
× French indochine 5 Piastres 1953 (Chùa Lào) 1.800.000 
1.800.000 
× French indochine 1 Piastres Chu E 1945 350.000 
1.050.000 
× Tờ tiền 2 Đồng 1955 Thuận buồm xuôi gió 100.000 
100.000 
× South Viet Nam cong hoa 20 dong 1955 400.000 
800.000 
× French Indochine 10 Cents năm 1942 80.000 
160.000 
× French Indochine 10 Cents năm 1939 100.000 
100.000 
× Viet Nam 5 Xu 1964 100.000 
100.000 
× South Viet Nam cong hoa 2 dong 1955 100.000 
100.000 
× Viet Nam 10.000 Dong 1993 100.000 
200.000 
× French indochine 1 Piastres 1954 150.000 
150.000 
× French indochine 100 Piastres 1945 500.000 
500.000 
× Tiền 2 Dollar may mắn năm 1976 250.000 
250.000 
× French Indochine 20 Cent năm 1942 80.000 
80.000 
× French indochine 5 Piastres 1953 (ban tay phật) 800.000 
800.000 
× South Viet Nam 10 Dong 1956 180.000 
180.000 
× French indochine 1 Piastre 1952 (Vua Bảo Đại) 180.000 
180.000 
× Viet Nam 100 Dong 1985 200.000 
400.000 
× South Viet Nam cong hoa 5 dong 1955 80.000 
80.000 

Tổng

Tổng cộng 43.150.000 
Tổng cộng 43.150.000