Giỏ hàng

Xem giỏ hàng “Viet Nam 50 Dong 1976” đã được thêm vào giỏ hàng.
    Sản phẩm Giá Số lượng Tổng cộng
× Viet Nam 20 Dong 1976 180.000 
180.000 
× Tờ tiền mua may bán đắt của quốc gia Costa Rica 80.000 
160.000 
× Chứng thư cấp quyền sở hữu 150.000 
150.000 
× French Indochine 50 Cents năm 1939 200.000 
400.000 
× French indochine 1 Piastres 1953 1.000.000 
1.000.000 
× French indochine 1 Piastre 1954 (Chùa 3 nóc) 1.800.000 
3.600.000 
× French indochine 1 Piastres 1944 500.000 
500.000 
× French Indochina 5 Piastres con công năm 1926 900.000 
5.400.000 
× Viet Nam 10 Dong 1958 500.000 
2.500.000 
× Viet Nam 10.000 Dong 1993 100.000 
200.000 
× South Viet Nam 100 Dong 1972 120.000 
120.000 
× Tiền 2 Dollar có ngôi sao may mắn 150.000 
300.000 
× South Viet Nam cong hoa 50 dong 1955 500.000 
1.500.000 
× French Indochine 10 Cents năm 1939 80.000 
160.000 
× Viet Nam 10 Dong 1951 1.800.000 
7.200.000 
× French Indochine 10 Cents năm 1939 80.000 
240.000 
× Tờ tiền 20 Đồng 1966 Cá chép hoá Rồng 150.000 
150.000 
× Viet Nam 100 Dong 1980 100.000 
100.000 
× South Viet Nam 50 Dong 1969 50.000 
50.000 
× French indochine 1 cent Aluminium 1943 50.000 
100.000 
× Viet Nam 10 Xu 1963 100.000 
100.000 
× South Viet Nam 1000 Dong 1972 50.000 
100.000 
× Viet Nam 2 Dong 1958 500.000 
500.000 
× South Viet Nam cong hoa 2 dong 1955 100.000 
400.000 
× Viet Nam 10 Dong 1966 350.000 
350.000 
× French Indochine 10 Cent năm 1942 số 6 trước 300.000 
900.000 
× French Indochine 20 Cents năm 1939 120.000 
360.000 
× Viet Nam 50 Dong 1985 (Màu hồng) 80.000 
80.000 
× South Viet Nam 200 Dong 1969 250.000 
1.000.000 
× Viet Nam 100.000 Dong 1994 230.000 
920.000 
× South Viet Nam 1 dong 1964 50.000 
100.000 
× Viet Nam 1.000 Dong 1987 500.000 
1.000.000 
× French indochine 10 Piastres 1953 (Múa Miên) 1.000.000 
1.000.000 
× French Indochine 10 Cents năm 1939 100.000 
500.000 
× South Viet Nam 200 Dong Nguyễn Huệ 1966 1.000.000 
1.000.000 
× French indochine 5 cent Copper Nickel 1925 80.000 
160.000 
× French Indochine 10 Cents năm 1939 600.000 
3.600.000 
× Tờ tiền 2 Đồng 1955 Thuận buồm xuôi gió 100.000 
100.000 
× South Viet Nam 5 Dong 1956 130.000 
390.000 
× South Viet Nam 20 dong 1964 150.000 
300.000 
× Viet Nam 50.000 Dong 1994 150.000 
600.000 
× Viet Nam 5 Hao 1958 500.000 
500.000 
× French indochine 1 Piastres Chu F 1945 1.000.000 
1.000.000 
× Viet Nam 50.000 Dong 1990 400.000 
800.000 
× Chứng thư kèm điều khoản cấp quyền sở hữu 150.000 
150.000 
× French Indochine 10 Cents năm 1942 80.000 
80.000 
× Tiền 10000 giấy đỏ (hoa hậu tiền giấy) 100.000 
200.000 
× French indochine 1 Piastres 1953 600.000 
600.000 
× Tiền 2 Dollar may mắn năm 1953 500.000 
500.000 
× Bộ tiền giấy Cotton huyền thoại 500.000 
500.000 
× French indochine 1 Piastres 180.000 
180.000 
× French indochine 1 Piastres Chu D 1945 350.000 
1.050.000 
× French indochine 1 Piastre 1952 (Vua Bảo Đại) 180.000 
180.000 
× Viet Nam 500 Dong 1985 250.000 
250.000 
× Tiền 100Đ kỷ niệm thành lập Ngân hàng NNVN 80.000 
80.000 
× South Viet Nam 500 Dong 1970 50.000 
50.000 
× Tiền 2 Dollar may mắn năm 1976 250.000 
250.000 
× Viet Nam 2 Hao 1958 150.000 
150.000 
× French Indochine 50 Cents năm 1939 250.000 
250.000 
× French indochine 1 Piastres 1954 500.000 
1.000.000 
× Viet Nam 5 Dong 1963 300.000 
300.000 
× South Viet Nam cong hoa 10 dong 1955 150.000 
150.000 
× Viet Nam 50 Dong 1966 600.000 
600.000 
× South Viet Nam 1.000 Dong 1970 50.000 
100.000 
× French indochine 100 Piastres 1945 500.000 
1.000.000 
× French indochine 10 Piastres 1947 Angkovat 450.000 
450.000 
× French Indochina 1 Piastres Gánh dừa năm 1932 600.000 
1.200.000 
× Russia 100 Rubel 1910 400.000 
1.200.000 
× South Viet Nam 100 Dong 1960 500.000 
500.000 
× South Viet Nam 1 Dong 1956 80.000 
80.000 
× Viet Nam 30 Dong 1981 450.000 
450.000 
× Viet Nam 50 Dong 1976 200.000 
400.000 
× Viet Nam 1.000 Dong 1951 1.500.000 
1.500.000 
× French indochine 1 Piastres Chu E 1945 350.000 
350.000 
× Viet Nam 10 Dong 1963 500.000 
500.000 
× Viet Nam 10.000 Dong 1990 400.000 
400.000 
× French Indochine 50 Cents năm 1942 180.000 
360.000 
× Tờ tiền 5 Đồng 1956 Long Phụng sum vầy 130.000 
130.000 
× South Viet Nam 500 Dong 1966 100.000 
200.000 
× French Indochine 5 Cents năm 1942 60.000 
120.000 
× Viet Nam 2.000 Dong 1987 700.000 
700.000 
× Viet Nam 100 Dong 1985 200.000 
400.000 
× Tờ 1.000 Dong seri UR8484848 UNC 300.000 
300.000 
× Viet Nam 10 dong 1985 50.000 
50.000 
× South Viet Nam 20 Dong 1956 700.000 
700.000 
× French indochine 1/4 Cent Zinc 1944 80.000 
80.000 
× French Indochine 5 Cents năm 1942 60.000 
60.000 
× Viet Nam 1 Hào 1972 100.000 
200.000 
× Viet Nam 5 Xu 1964 100.000 
100.000 
× Bộ tiền tứ linh LONG  LÂN  QUY  PHỤNG 200.000 
200.000 
× French Indochina 100 Piastres Lư đỉnh 1926 - 1932 3.000.000 
3.000.000 
× South Viet Nam 50 Dong 1972 120.000 
120.000 
× French indochina 1 Cent Zinc 1941 80.000 
80.000 

Tổng

Tổng cộng 61.220.000 
Tổng cộng 61.220.000