Giỏ hàng

Xem giỏ hàng “South Viet Nam 10 Dong 1956” đã được thêm vào giỏ hàng.
Xem giỏ hàng “South Viet Nam 100 Dong 1960” đã được thêm vào giỏ hàng.
Xem giỏ hàng “Viet Nam 2 Dong 1966” đã được thêm vào giỏ hàng.
    Sản phẩm Giá Số lượng Tổng cộng
× French Indochina 1 Piastres Gánh dừa năm 1932 600.000 
600.000 
× South Viet Nam 20 Dong 1956 700.000 
2.100.000 
× South Viet Nam cong hoa 1 dong 1955 120.000 
120.000 
× Tờ tiền mệnh giá khủng 1 tỷ Dinara Nam Tư cũ 100.000 
500.000 
× Viet Nam 10.000 Dong 1993 100.000 
200.000 
× French Indochine 20 Cents năm 1939 800.000 
1.600.000 
× South Viet Nam 500 Dong 1970 50.000 
50.000 
× French indochina 1 Piastres 1942 600.000 
600.000 
× Viet Nam 100 Dong 1980 100.000 
100.000 
× Tờ tiền thuận buồm xuôi gió của Quốc Đảo Maldives 80.000 
80.000 
× French indochine 10 Piastres 1953 (Vịnh Hạ long) 600.000 
600.000 
× South Viet Nam 1 dong 1964 50.000 
50.000 
× Viet Nam 10 dong 1985 50.000 
50.000 
× French Indochine 20 Cent năm 1942 80.000 
80.000 
× Tiền 100Đ kỷ niệm thành lập Ngân hàng NNVN 80.000 
160.000 
× Viet Nam 500 Dong 1951 1.500.000 
1.500.000 
× French indochine 1 Piastres Chữ B năm 1945 600.000 
600.000 
× Viet Nam 20 xu 1963 100.000 
400.000 
× Viet Nam 20 Dong 1985 50.000 
100.000 
× Viet Nam 100 Dong 1991 30.000 
30.000 
× Viet Nam 20 Dong 1976 180.000 
180.000 
× South Viet Nam 50 Dong 1969 50.000 
100.000 
× Viet Nam 20 Xu 1966 60.000 
180.000 
× Viet Nam 50 Xu 1966 150.000 
300.000 
× Tờ tiền hình đức phật Campuchia 15.000 
15.000 
× Tờ tiền mệnh giá khủng 10 tỷ Dinara Nam Tư cũ 130.000 
390.000 
× Tờ tiền mua may bán đắt của quốc gia Costa Rica 80.000 
80.000 
× Viet Nam 2 Hào 1975 100.000 
200.000 
× French Indochina 5 Piastres Gò mối năm 1946 200.000 
200.000 
× Viet Nam 1 Dong 1963 50.000 
50.000 
× Viet Nam 10 Dong 1980 60.000 
60.000 
× Russia 500 Rubel 1912 500.000 
500.000 
× Viet Nam 50 xu 1963 100.000 
100.000 
× Viet Nam 10 Dong 1958 500.000 
500.000 
× Viet Nam 1 Hào 1972 100.000 
300.000 
× South Viet Nam 20 Dong 1969 80.000 
160.000 
× French Indochine 50 Cents năm 1942 180.000 
360.000 
× Chứng thư cấp quyền sở hữu 150.000 
450.000 
× Tờ tiền 5 Đồng 1956 Long Phụng sum vầy 130.000 
130.000 
× Viet Nam 5 Dong 1976 60.000 
60.000 
× Viet Nam 10 Dong 1951 1.800.000 
1.800.000 
× South Viet Nam 200 Dong 1969 250.000 
250.000 
× Viet Nam 100.000 Dong 1994 230.000 
230.000 
× Viet Nam 5 Dong 1966 200.000 
200.000 
× South Viet Nam 500 Dong 1972 150.000 
300.000 
× CHIẾU DỜI ĐÔ - Túi giấy (Song ngữ: Hán - Việt - Anh) 200.000 
400.000 
× French indochine 1 cent Aluminium 1943 50.000 
50.000 
× French indochina 1 Piastres 1942 400.000 
400.000 
× Viet Nam 2 Hao 1958 150.000 
300.000 
× Viet Nam 50 Dong 1966 600.000 
600.000 
× Viet Nam 20 Xu 1966 80.000 
160.000 
× Viet Nam 10 Xu 1963 100.000 
200.000 
× South Viet Nam 5 Dong 1956 130.000 
130.000 
× South Viet Nam cong hoa 5 dong 1955 80.000 
80.000 
× South Viet Nam 500 dong 1964 200.000 
200.000 
× South Viet Nam 100 Dong 1960 500.000 
500.000 
× French indochina 5 Piastres 1942 300.000 
300.000 
× Viet Nam 30 Dong 1981 450.000 
900.000 
× Viet Nam 2 Dong 1980 30.000 
30.000 
× Viet Nam 1 Dong 1985 50.000 
50.000 
× Viet Nam 100 Dong 1951 (Màu xanh lá) 600.000 
600.000 
× French Indochine 10 Cents năm 1939 80.000 
80.000 
× French Indochine 10 Cents năm 1939 100.000 
100.000 
× South Viet Nam cong hoa 10 dong 1955 150.000 
150.000 
× South Viet Nam cong hoa 20 dong 1955 400.000 
400.000 
× Viet Nam 2 Dong 1985 50.000 
100.000 
× French indochina 5 Piastres 1942 400.000 
400.000 
× French Indochina 1 Piastres năm 1923 900.000 
900.000 
× Viet Nam 2 Dong 1963 120.000 
120.000 
× South Viet Nam 10 Dong 1956 180.000 
180.000 
× South Viet Nam 100 Dong 1960 300.000 
300.000 
× Viet Nam 2 Dong 1966 100.000 
100.000 

Tổng

Tổng cộng 24.345.000 
Tổng cộng 24.345.000