Giỏ hàng

Xem giỏ hàng “Viet Nam 1 Hào 1972” đã được thêm vào giỏ hàng.
    Sản phẩm Giá Số lượng Tổng cộng
× French indochine 1 Piastre 1954 (Chùa 3 nóc) 1.800.000 
1.800.000 
× French indochine 1 Piastres 1953 600.000 
600.000 
× South Viet Nam 100 Dong 1972 120.000 
240.000 
× Viet Nam 20 Xu 1966 80.000 
160.000 
× Viet Nam 100 Dong 1985 200.000 
400.000 
× French Indochine 10 Cents năm 1942 80.000 
160.000 
× South Viet Nam cong hoa 1 dong 1955 120.000 
120.000 
× Viet Nam 50.000 Dong 1994 150.000 
150.000 
× Viet Nam 2 Hao 1958 150.000 
450.000 
× South Viet Nam cong hoa 5 dong 1955 80.000 
80.000 
× Viet Nam 5 Dong 1966 200.000 
400.000 
× South Viet Nam 200 dong 1958 400.000 
400.000 
× South Viet Nam 1 Dong 1956 80.000 
160.000 
× South Viet Nam 5 Dong 1956 130.000 
130.000 
× French indochina 5 Piastres 1942 500.000 
500.000 
× South Viet Nam 500 Dong 1966 100.000 
100.000 
× French Indochina 1 Piastres mũ sắt năm 1927 500.000 
1.000.000 
× South Viet Nam 50 Dong 1966 300.000 
600.000 
× Viet Nam 1 Hào 1972 100.000 
300.000 
× French indochina 1 Cent Zinc 1941 80.000 
80.000 
× South Viet Nam 20 dong 1964 150.000 
150.000 
× Viet Nam 10.000 Dong 1993 100.000 
200.000 
× Tờ tiền 2 Đồng 1955 Thuận buồm xuôi gió 100.000 
100.000 
× Tờ tiền mua may bán đắt của quốc gia Costa Rica 80.000 
80.000 
× South Viet Nam cong hoa 50 dong 1955 500.000 
500.000 
× South Viet Nam 100 Dong 1960 300.000 
300.000 
× Viet Nam 20.000 Dong 1991 60.000 
60.000 
× Viet Nam 5 Dong 1963 300.000 
600.000 
× French Indochine 10 Cents năm 1939 100.000 
100.000 
× Viet Nam 100.000 Dong 1994 230.000 
460.000 
× Russia 100 Rubel 1910 400.000 
400.000 
× French indochina 5 Piastres 1942 500.000 
500.000 
× Viet Nam 100 Dong 1991 30.000 
120.000 
× Viet Nam 5 Hao 1985 150.000 
150.000 
× Viet Nam 100 Dong 1980 100.000 
100.000 
× South Viet Nam 20 Dong 1956 700.000 
2.100.000 
× Viet Nam 20 xu 1963 100.000 
100.000 
× Viet Nam 5 Xu 1964 100.000 
200.000 
× Viet Nam 500 Dong 1951 1.500.000 
1.500.000 
× Viet Nam 10 Dong 1966 350.000 
350.000 
× Viet Nam 2 Dong 1985 50.000 
50.000 
× Viet Nam 1 Dong 1958 150.000 
600.000 
× Viet Nam 10 Dong 1963 500.000 
500.000 
× Tiền 2 Dollar có ngôi sao may mắn 150.000 
150.000 
× South Viet Nam cong hoa 20 dong 1955 400.000 
800.000 
× Tờ 1.000 Dong seri UR8484848 UNC 300.000 
300.000 
× Tiền 2 Dollar may mắn năm 1928 600.000 
600.000 
× French Indochine 5 Cents năm 1942 60.000 
60.000 
× French Indochina 1 Piastres năm 1923 900.000 
900.000 
× Russia 500 Rubel 1912 500.000 
500.000 
× French indochine 10 Piastres 1953 (Cô gái Lào) 800.000 
800.000 
× Viet Nam 2 Dong 1966 100.000 
200.000 
× South Viet Nam cong hoa 2 dong 1955 100.000 
300.000 
× Viet Nam 10 dong 1985 50.000 
100.000 
× French Indochine 10 Cents năm 1939 80.000 
160.000 
× Tờ tiền thuận buồm xuôi gió của Quốc Đảo Maldives 80.000 
80.000 
× South Viet Nam 20 Dong 1969 80.000 
80.000 
× Sổ cung ứng xăng dầu Bưu điện tỉnh Hà Bắc 1986 180.000 
180.000 
× Viet Nam 50 Dong 1985 100.000 
100.000 
× Viet Nam 30 Dong 1981 450.000 
900.000 
× Viet Nam 10 Dong 1976 100.000 
100.000 
× Viet Nam 5 Dong 1958 400.000 
800.000 
× French indochine 10 Piastres 1953 (Múa Miên) 1.800.000 
1.800.000 
× Bộ tiền tứ linh LONG  LÂN  QUY  PHỤNG 200.000 
200.000 

Tổng

Tổng cộng 26.160.000 
Tổng cộng 26.160.000