Giỏ hàng

Xem giỏ hàng “Viet Nam 20 Dong 1976” đã được thêm vào giỏ hàng.
Xem giỏ hàng “Viet Nam 50 Dong 1951 (Màu xanh lá)” đã được thêm vào giỏ hàng.
    Sản phẩm Giá Số lượng Tổng cộng
× Viet Nam 5 Xu 1964 100.000 
200.000 
× Tờ tiền mệnh giá khủng 10 tỷ Dinara Nam Tư cũ 130.000 
390.000 
× Viet Nam 2.000 Dong 1987 700.000 
700.000 
× Viet Nam 20 Xu 1966 80.000 
160.000 
× Viet Nam 2 Dong 1963 120.000 
240.000 
× Viet Nam 10 Dong 1958 500.000 
500.000 
× Viet Nam 30 Dong 1981 450.000 
1.800.000 
× Viet Nam 20 xu 1963 100.000 
200.000 
× South Viet Nam 500 Dong 1966 100.000 
100.000 
× Viet Nam 5 Dong 1976 60.000 
60.000 
× Viet Nam 2 Dong 1966 100.000 
600.000 
× Tờ tiền mệnh giá khủng 1 tỷ Dinara Nam Tư cũ 100.000 
400.000 
× Tiền 2 Dollar có ngôi sao may mắn 150.000 
450.000 
× South Viet Nam 100 Dong 1960 300.000 
900.000 
× Bộ tiền tứ linh LONG  LÂN  QUY  PHỤNG 200.000 
800.000 
× Viet Nam 10 Dong 1951 1.800.000 
1.800.000 
× Viet Nam 5 Hao 1985 150.000 
450.000 
× Tờ tiền hình đức phật Campuchia 15.000 
45.000 
× Viet Nam 1 Hao 1958 90.000 
90.000 
× South Viet Nam 100 Dong 1960 500.000 
500.000 
× Chứng thư cấp quyền sở hữu 150.000 
450.000 
× Tiền 2 Dollar may mắn năm 1953 500.000 
500.000 
× French indochina 5 Piastres 1942 500.000 
1.000.000 
× Viet Nam 5000 Dong 1987 120.000 
480.000 
× Viet Nam 50 Dong 1985 (Màu hồng) 80.000 
160.000 
× Viet Nam 20 Dong 1985 50.000 
50.000 
× French indochina 20 Piastres Phật ngồi năm 1942 - 1945 800.000 
1.600.000 
× Viet Nam 500 Dong 1951 1.500.000 
6.000.000 
× Viet Nam 50 Dong 1976 200.000 
600.000 
× Viet Nam 50.000 Dong 1994 150.000 
600.000 
× Viet Nam 10 dong 1985 50.000 
150.000 
× Tờ tiền 5 Đồng 1956 Long Phụng sum vầy 130.000 
260.000 
× Tiền 10000 giấy đỏ (hoa hậu tiền giấy) 100.000 
300.000 
× Tờ tiền 20 Đồng 1966 Cá chép hoá Rồng 150.000 
150.000 
× South Viet Nam 5 Dong 1956 130.000 
130.000 
× French indochina 1 Piastres 1942 400.000 
800.000 
× South Viet Nam 200 dong 1958 400.000 
400.000 
× Viet Nam 1 Dong 1958 150.000 
150.000 
× French Indochina 1 Piastres Gánh dừa năm 1932 600.000 
1.800.000 
× Viet Nam 2 Hao 1958 150.000 
300.000 
× Viet Nam 10.000 Dong 1990 400.000 
800.000 
× Viet Nam 100 Dong 1985 200.000 
400.000 
× Viet Nam 100 Dong 1951 (Màu xanh lá) 600.000 
1.200.000 
× Viet Nam 5 Dong 1963 300.000 
300.000 
× Viet Nam 10 Dong 1980 60.000 
120.000 
× Tờ tiền mệnh giá khủng 5 tỷ Dinara Nam Tư cũ 100.000 
200.000 
× Viet Nam 50 Dong 1985 100.000 
100.000 
× CHIẾU DỜI ĐÔ - Túi giấy (Song ngữ: Hán - Việt - Anh) 200.000 
600.000 
× French indochina 1 Piastres 1942 300.000 
600.000 
× Viet Nam 2 Dong 1980 30.000 
30.000 
× Viet Nam 50 xu 1963 100.000 
100.000 
× Viet Nam 1 Dong 1985 50.000 
200.000 
× Viet Nam 10 Dong 1976 100.000 
100.000 
× Viet Nam 5 Hao 1958 500.000 
500.000 
× French indochina 1 Piastres 1942 600.000 
1.200.000 
× South Viet Nam 500 dong 1964 200.000 
200.000 
× South Viet Nam 10 Dong 1956 180.000 
180.000 
× Viet Nam 5 Dong 1985 50.000 
100.000 
× French indochina 5 Piastres 1942 300.000 
600.000 
× South Viet Nam cong hoa 50 dong 1955 500.000 
1.000.000 
× Russia 500 Rubel 1912 500.000 
500.000 
× South Viet Nam 20 dong 1964 150.000 
300.000 
× Tờ tiền mệnh giá khủng 500 tỷ Dinara Nam Tư cũ 200.000 
400.000 
× Viet Nam 20.000 Dong 1991 60.000 
60.000 
× French indochine 5 cent Copper Nickel 1925 80.000 
80.000 
× Viet Nam 50 Dong 1966 600.000 
1.200.000 
× Germany 100 Mark 1910 200.000 
200.000 
× Viet Nam 10 Xu 1963 100.000 
100.000 
× Tiền 100Đ kỷ niệm thành lập Ngân hàng NNVN 80.000 
80.000 
× French indochina 5 Piastres 1942 400.000 
400.000 
× South Viet Nam 500 Dong 1972 150.000 
450.000 
× Sổ cung ứng xăng dầu Bưu điện tỉnh Hà Bắc 1986 180.000 
180.000 
× Viet Nam 5 Dong 1966 200.000 
200.000 
× South Viet Nam cong hoa 20 dong 1955 400.000 
400.000 
× Viet Nam 10 Dong 1966 350.000 
350.000 
× Tờ 1.000 Dong seri UR8484848 UNC 300.000 
600.000 
× Viet Nam 1 Dong 1966 100.000 
200.000 
× South Viet Nam 200 Dong 1972 250.000 
250.000 
× Viet Nam 1 Dong 1976 50.000 
50.000 
× French indochine 1 Piastres Chu F 1945 1.000.000 
1.000.000 
× Viet Nam 100 Dong 1980 100.000 
100.000 
× Viet Nam 5.000 Dong 1953 2.000.000 
2.000.000 
× South Viet Nam cong hoa 5 dong 1955 80.000 
160.000 
× Viet Nam 2 Hào 1975 100.000 
100.000 
× Viet Nam 2 Dong 1985 50.000 
50.000 
× Viet Nam 50 Dong 1951 (Màu xanh lá) 800.000 
1.600.000 
× Viet Nam 1 Dong 1963 50.000 
50.000 
× Viet Nam 20 Dong 1976 180.000 
180.000 

Tổng

Tổng cộng 46.035.000 
Tổng cộng 46.035.000