Giỏ hàng

Xem giỏ hàng “Viet Nam 20 Dong 1951 (Màu tím)” đã được thêm vào giỏ hàng.
    Sản phẩm Giá Số lượng Tổng cộng
× French Indochina 5 Piastres Gò mối năm 1946 200.000 
200.000 
× South Viet Nam cong hoa 20 dong 1955 400.000 
400.000 
× Viet Nam 20 Xu 1966 60.000 
60.000 
× Viet Nam 2 Dong 1980 30.000 
60.000 
× Germany 100 Mark 1908 120.000 
240.000 
× Viet Nam 500 Dong 1985 250.000 
1.000.000 
× South Viet Nam 100 Dong 1960 500.000 
500.000 
× Viet Nam 1 Dong 1966 100.000 
100.000 
× CHIẾU DỜI ĐÔ - Túi giấy (Song ngữ: Hán - Việt - Anh) 200.000 
200.000 
× South Viet Nam 20 Dong 1956 700.000 
700.000 
× Viet Nam 1 Dong 1976 50.000 
50.000 
× South Viet Nam 500 dong 1964 200.000 
200.000 
× French indochina 1 Piastres 1942 400.000 
1.200.000 
× French Indochine 10 Cent năm 1942 số 6 trước 300.000 
300.000 
× Chứng thư kèm điều khoản cấp quyền sở hữu 150.000 
150.000 
× Viet Nam 20.000 Dong 1991 60.000 
180.000 
× Viet Nam 50.000 Dong 1990 400.000 
1.200.000 
× French Indochine 5 Cents năm 1942 60.000 
60.000 
× South Viet Nam 20 dong 1964 150.000 
150.000 
× South Viet Nam 5 Dong 1956 130.000 
130.000 
× Tờ tiền mua may bán đắt của quốc gia Costa Rica 80.000 
80.000 
× Viet Nam 5 Dong 1963 300.000 
1.200.000 
× Tờ tiền mệnh giá khủng 10 tỷ Dinara Nam Tư cũ 130.000 
130.000 
× South Viet Nam 500 Dong 1966 100.000 
100.000 
× Tờ tiền mệnh giá khủng 500 tỷ Dinara Nam Tư cũ 200.000 
200.000 
× Viet Nam 10 Dong 1963 500.000 
2.000.000 
× Viet Nam 100 Dong 1951 (Màu xanh lá) 600.000 
600.000 
× Viet Nam 1 Hào 1972 100.000 
100.000 
× French Indochine 20 Cent năm 1942 80.000 
80.000 
× South Viet Nam 200 Dong 1969 250.000 
500.000 
× Germany 100 Mark 1910 200.000 
200.000 
× South Viet Nam 500 Dong 1972 150.000 
150.000 
× Tiền 2 Dollar may mắn năm 1928 600.000 
600.000 
× Viet Nam 2.000 Dong 1987 700.000 
700.000 
× Tờ tiền 5 Đồng 1956 Long Phụng sum vầy 130.000 
130.000 
× French indochina 5 Piastres 1942 500.000 
500.000 
× Viet Nam 1.000 Dong 1987 500.000 
500.000 
× Viet Nam 5.000 Dong 1953 2.000.000 
4.000.000 
× South Viet Nam 100 Dong 1960 300.000 
300.000 
× Viet Nam 20 Dong 1951 (Màu tím) 500.000 
3.000.000 
× Viet Nam 50 Dong 1951 (Màu nâu) 500.000 
1.000.000 
× French indochina 1 Piastres 1942 600.000 
600.000 
× Viet Nam 10 dong 1985 50.000 
50.000 
× Viet Nam 10 Dong 1966 350.000 
350.000 
× Viet Nam 2 Dong 1958 500.000 
500.000 
× Tờ 1.000 Dong seri UR8484848 UNC 300.000 
300.000 
× Viet Nam 100.000 Dong 1994 230.000 
230.000 
× Viet Nam 1.000 Dong 1951 1.500.000 
1.500.000 
× French indochine 1 Piastres Chu E 1945 350.000 
1.050.000 
× Tờ tiền 100 Đồng 1966 Tả tướng quân Lê Văn Duyệt 400.000 
400.000 
× French indochine 1/4 Cent Zinc 1944 80.000 
80.000 
× South Viet Nam 1 dong 1964 50.000 
100.000 
× South Viet Nam 100 Dong 1969 100.000 
100.000 
× Viet Nam 50 Dong 1951 (Màu xanh lá) 800.000 
800.000 
× Viet Nam 50 Dong 1985 100.000 
100.000 
× Tờ tiền mệnh giá khủng 50 tỷ Dinara Nam Tư cũ 180.000 
180.000 
× South Viet Nam 200 Dong 1972 250.000 
250.000 
× Viet Nam 10 Dong 1958 500.000 
500.000 
× South Viet Nam 20 Dong 1969 80.000 
80.000 

Tổng

Tổng cộng 30.320.000 
Tổng cộng 30.320.000