Giỏ hàng

Xem giỏ hàng “French indochine 5 cent Copper Nickel 1925” đã được thêm vào giỏ hàng.
    Sản phẩm Giá Số lượng Tổng cộng
× Viet Nam 50.000 Dong 1990 400.000 
400.000 
× Viet Nam 50 Xu 1966 150.000 
300.000 
× French Indochine 50 Cents năm 1942 số 6 trước 300.000 
300.000 
× Viet Nam 1 Dong 1963 50.000 
50.000 
× French indochine 1 Piastres 1944 500.000 
500.000 
× Viet Nam 5 Dong 1963 300.000 
300.000 
× Tờ tiền 2 Đồng 1955 Thuận buồm xuôi gió 100.000 
200.000 
× French Indochine 5 Cents năm 1942 60.000 
60.000 
× French Indochine 50 Cents năm 1939 250.000 
250.000 
× Viet Nam 2 Hao 1958 150.000 
150.000 
× Tiền 2 Dollar may mắn năm 1953 500.000 
500.000 
× French Indochine 20 Cents năm 1939 120.000 
120.000 
× Viet Nam 5000 Dong 1987 120.000 
360.000 
× Viet Nam 1 Dong 1966 100.000 
100.000 
× South Viet Nam 100 Dong 1966 400.000 
400.000 
× Viet Nam 1 Dong 1985 50.000 
100.000 
× Germany 100 Mark 1908 120.000 
120.000 
× Viet Nam 10 Dong 1951 1.800.000 
1.800.000 
× French Indochina 1 Piastres mũ sắt năm 1927 500.000 
1.500.000 
× French indochine 10 Piastres 1953 (Cô gái Lào) 800.000 
800.000 
× Chứng thư kèm điều khoản cấp quyền sở hữu 150.000 
150.000 
× South Viet Nam 200 Dong 1969 250.000 
500.000 
× French indochine 1 Piastres 1954 150.000 
150.000 
× Viet Nam 10 Dong 1976 100.000 
200.000 
× Viet Nam 5 Hao 1985 150.000 
150.000 
× Viet Nam 20 Dong 1951 (Màu tím) 500.000 
1.000.000 
× Tờ 1.000 Dong seri UR8484848 UNC 300.000 
300.000 
× Viet Nam 100 Dong 1951 (Màu xanh lá) 600.000 
1.200.000 
× French Indochine 50 Cents năm 1939 200.000 
200.000 
× French Indochine 20 Cent năm 1942 80.000 
80.000 
× Viet Nam 1.000 Dong 1987 500.000 
500.000 
× Viet Nam 2 Dong 1958 500.000 
500.000 
× Viet Nam 5 Hao 1958 500.000 
500.000 
× French Indochine 20 Cents năm 1939 800.000 
800.000 
× Chứng thư cấp quyền sở hữu 150.000 
150.000 
× Viet Nam 100.000 Dong 1994 230.000 
230.000 
× French indochina 1 Cent Zinc 1941 80.000 
80.000 
× French indochine 10 Piastres 1953 (Múa Miên) 1.800.000 
1.800.000 
× Viet Nam 2 Dong 1963 120.000 
120.000 
× South Viet Nam 1000 Dong 1972 50.000 
50.000 
× Viet Nam 500 Dong 1951 1.500.000 
1.500.000 
× Viet Nam 10.000 Dong 1993 100.000 
200.000 
× Viet Nam 1 Dong 1976 50.000 
50.000 
× French indochine 1 Piastres 1953 600.000 
1.200.000 
× French indochine Tonkin 1/600 Piastre Zinc 1905 600.000 
600.000 
× French indochine 5 cent Copper Nickel 1925 80.000 
160.000 
× Viet Nam 5 Xu 1964 100.000 
100.000 
× Tờ tiền 100 Đồng 1966 Tả tướng quân Lê Văn Duyệt 400.000 
400.000 
× French indochine 5 Piastres 1953 400.000 
400.000 

Tổng

Tổng cộng 21.580.000 
Tổng cộng 21.580.000