Giỏ hàng

Xem giỏ hàng “South Viet Nam cong hoa 10 dong 1955” đã được thêm vào giỏ hàng.
    Sản phẩm Giá Số lượng Tổng cộng
× South Viet Nam 100 Dong 1966 400.000 
2.000.000 
× South Viet Nam 100 Dong 1972 120.000 
120.000 
× French Indochine 10 Cents năm 1939 100.000 
400.000 
× Viet Nam 500 Dong 1985 250.000 
250.000 
× French indochine 1 Piastres Chu E 1945 350.000 
1.400.000 
× Tờ tiền 5 Đồng 1956 Long Phụng sum vầy 130.000 
390.000 
× French indochine 1 cent Aluminium 1943 50.000 
150.000 
× South Viet Nam 1 Dong 1956 80.000 
160.000 
× South Viet Nam 1 dong 1964 50.000 
50.000 
× South Viet Nam 100 Dong 1960 300.000 
600.000 
× Viet Nam 5.000 Dong 1953 2.000.000 
6.000.000 
× French indochina 5 Piastres 1942 500.000 
500.000 
× Viet Nam 100 Dong 1985 200.000 
400.000 
× French Indochina 1 Piastres mũ sắt năm 1927 500.000 
500.000 
× Viet Nam 5 Dong 1958 400.000 
800.000 
× Viet Nam 5 Dong 1966 200.000 
200.000 
× South Viet Nam cong hoa 1 dong 1955 120.000 
600.000 
× French Indochina 100 Piastres Lư đỉnh 1932 - 1936 4.000.000 
12.000.000 
× French indochine 1/4 Cent Zinc 1944 80.000 
320.000 
× French Indochina 5 Piastres Gò mối năm 1946 200.000 
400.000 
× French Indochine 5 Cents năm 1942 60.000 
180.000 
× South Viet Nam 200 Dong 1969 250.000 
750.000 
× Tờ tiền thuận buồm xuôi gió của Quốc Đảo Maldives 80.000 
80.000 
× French Indochina 100 Piastres Lư đỉnh 1926 - 1932 3.000.000 
3.000.000 
× French indochine 1 Piastres Chu D 1945 350.000 
350.000 
× French indochine 1/2 cent Bronze 1938 80.000 
160.000 
× South Viet Nam 5 Dong 1956 130.000 
260.000 
× Viet Nam 10 Dong 1951 1.800.000 
1.800.000 
× Viet Nam 100 Dong 1980 100.000 
200.000 
× South Viet Nam 20 Dong 1956 700.000 
1.400.000 
× South Viet Nam 1.000 Dong 1970 50.000 
100.000 
× French indochine 5 Piastres 1953 (Chùa Lào) 1.800.000 
3.600.000 
× Tiền 2 Dollar may mắn năm 1976 250.000 
1.250.000 
× Tờ tiền mệnh giá khủng 500 tỷ Dinara Nam Tư cũ 200.000 
200.000 
× French indochina 1 Piastres 1942 600.000 
600.000 
× Viet Nam 5 Hao 1958 500.000 
500.000 
× Russia 500 Rubel 1912 500.000 
500.000 
× Bộ tiền tứ linh LONG  LÂN  QUY  PHỤNG 200.000 
600.000 
× French Indochina 1 Piastres năm 1923 900.000 
3.600.000 
× Viet Nam 30 Dong 1981 450.000 
900.000 
× Tiền 2 Dollar may mắn năm 1928 600.000 
600.000 
× Tờ tiền hình đức phật Campuchia 15.000 
30.000 
× French indochine 100 Piastres 1945 500.000 
1.500.000 
× French indochina 20 Piastres Phật ngồi năm 1942 - 1945 800.000 
1.600.000 
× Viet Nam 1 Dong 1966 100.000 
100.000 
× French indochine 1 Piastres Chu F 1945 1.000.000 
1.000.000 
× Tờ tiền mệnh giá khủng 10 tỷ Dinara Nam Tư cũ 130.000 
130.000 
× French indochine 10 Piastres 1947 Angkovat 450.000 
900.000 
× South Viet Nam 10 Dong 1956 180.000 
540.000 
× Tờ tiền mệnh giá khủng 1 tỷ Dinara Nam Tư cũ 100.000 
100.000 
× Viet Nam 5 Dong 1963 300.000 
300.000 
× South Viet Nam cong hoa 2 dong 1955 100.000 
100.000 
× French indochine Tonkin 1/600 Piastre Zinc 1905 600.000 
1.200.000 
× Sổ cung ứng xăng dầu Bưu điện tỉnh Hà Bắc 1986 180.000 
180.000 
× South Viet Nam cong hoa 5 dong 1955 80.000 
80.000 
× Tiền 100Đ kỷ niệm thành lập Ngân hàng NNVN 80.000 
80.000 
× Viet Nam 20 xu 1963 100.000 
100.000 
× Viet Nam 5000 Dong 1987 120.000 
120.000 
× Viet Nam 50 Dong 1966 600.000 
600.000 
× South Viet Nam 50 Dong 1969 50.000 
50.000 
× Viet Nam 50 Dong 1951 (Màu nâu) 500.000 
500.000 
× Viet Nam 5 Xu 1964 100.000 
100.000 
× Tờ tiền 100 Đồng 1966 Tả tướng quân Lê Văn Duyệt 400.000 
400.000 
× Viet Nam 30 Dong 1985 500.000 
500.000 
× French Indochine 50 Cents năm 1942 số 6 trước 300.000 
300.000 
× Viet Nam 1 Dong 1963 50.000 
100.000 
× French Indochine 10 Cents năm 1939 80.000 
80.000 
× Viet Nam 20 Xu 1966 60.000 
60.000 
× South Viet Nam 20 Dong 1969 80.000 
160.000 
× Viet Nam 1 Dong 1958 150.000 
300.000 
× French indochina 5 Piastres 1942 500.000 
500.000 
× Germany 100 Mark 1910 200.000 
200.000 
× Viet Nam 5 Dong 1976 60.000 
60.000 
× South Viet Nam 50 Dong 1966 300.000 
600.000 
× French Indochine 50 Cents năm 1939 250.000 
500.000 
× French Indochine 5 Cents năm 1942 60.000 
60.000 
× South Viet Nam 200 Dong 1972 250.000 
250.000 
× Viet Nam 2 Hào 1975 100.000 
100.000 
× Viet Nam 10 Dong 1966 350.000 
350.000 
× Viet Nam 10.000 Dong 1993 100.000 
100.000 
× Viet Nam 50 Dong 1976 200.000 
400.000 
× French indochine 5 cent Copper Nickel 1925 80.000 
80.000 
× Viet Nam 5 Hao 1976 50.000 
50.000 
× French Indochine 10 Cent năm 1942 số 6 trước 300.000 
300.000 
× Viet Nam 10 Dong 1980 60.000 
60.000 
× French indochine 1 Piastre 1954 (Chùa 3 nóc) 1.800.000 
1.800.000 
× Viet Nam 1 Dong 1976 50.000 
50.000 
× South Viet Nam cong hoa 10 dong 1955 150.000 
150.000 

Tổng

Tổng cộng 64.690.000 
Tổng cộng 64.690.000