Giỏ hàng

Xem giỏ hàng “South Viet Nam 100 Dong 1972” đã được thêm vào giỏ hàng.
    Sản phẩm Giá Số lượng Tổng cộng
× Tờ tiền 100 Đồng 1966 Tả tướng quân Lê Văn Duyệt 400.000 
1.600.000 
× Viet Nam 500 Dong 1951 1.500.000 
3.000.000 
× French indochina 5 Piastres 1942 400.000 
400.000 
× Viet Nam 5 Dong 1958 400.000 
400.000 
× South Viet Nam cong hoa 10 dong 1955 150.000 
600.000 
× Viet Nam 5 Dong 1963 300.000 
1.200.000 
× French indochina 1 Piastres 1942 400.000 
400.000 
× French indochine 5 Piastres 1953 400.000 
800.000 
× South Viet Nam 10 Dong 1956 180.000 
180.000 
× Viet Nam 50.000 Dong 1994 150.000 
450.000 
× Viet Nam 10 Dong 1963 500.000 
1.000.000 
× French indochine 5 Piastres 1953 (ban tay phật) 800.000 
1.600.000 
× Viet Nam 10 Dong 1958 500.000 
1.000.000 
× Viet Nam 5.000 Dong 1953 2.000.000 
6.000.000 
× French indochine 1 Piastres 1953 600.000 
1.800.000 
× Germany 100 Mark 1910 200.000 
200.000 
× Viet Nam 10 Dong 1966 350.000 
1.050.000 
× Viet Nam 20 Dong 1951 (Màu tím) 500.000 
1.000.000 
× Viet Nam 20 Dong 1976 180.000 
180.000 
× French indochine 1 Piastres Chữ B năm 1945 600.000 
1.200.000 
× French Indochine 50 Cents năm 1942 số 6 trước 300.000 
900.000 
× South Viet Nam 200 dong 1958 400.000 
400.000 
× Chứng thư kèm điều khoản cấp quyền sở hữu 150.000 
150.000 
× French Indochina 1 Piastres Gánh dừa năm 1932 600.000 
1.800.000 
× Viet Nam 2 Dong 1980 30.000 
60.000 
× Viet Nam 50 Dong 1951 (Màu xanh lá) 800.000 
1.600.000 
× French indochine 10 Piastres 1953 (Cô gái Lào) 800.000 
3.200.000 
× French indochine 1 Piastres 1954 150.000 
750.000 
× South Viet Nam 100 Dong 1960 300.000 
600.000 
× French indochine 10 Piastres 1953 (Múa Miên) 1.000.000 
2.000.000 
× Viet Nam 20.000 Dong 1991 60.000 
120.000 
× South Viet Nam 500 Dong 1970 50.000 
50.000 
× South Viet Nam 20 dong 1964 150.000 
450.000 
× French indochine 1 Piastres 180.000 
360.000 
× Viet Nam 10 Dong 1976 100.000 
100.000 
× Viet Nam 5 Hao 1976 50.000 
100.000 
× Tờ 1.000 Dong seri UR8484848 UNC 300.000 
900.000 
× French indochine 1 Piastre 1954 (Chùa 3 nóc) 1.800.000 
5.400.000 
× Viet Nam 50 Dong 1966 600.000 
1.200.000 
× Tờ tiền thuận buồm xuôi gió của Quốc Đảo Maldives 80.000 
160.000 
× French indochine 1 Piastres 1944 500.000 
1.000.000 
× French indochine 1 Piastres 1953 1.000.000 
2.000.000 
× Tờ tiền 20 Đồng 1966 Cá chép hoá Rồng 150.000 
150.000 
× Viet Nam 50 Dong 1951 (Màu nâu) 500.000 
1.000.000 
× French Indochina 5 Piastres con công năm 1926 900.000 
1.800.000 
× South Viet Nam 1000 Dong 1972 50.000 
50.000 
× Viet Nam 5000 Dong 1987 120.000 
120.000 
× French indochina 1 Piastres 1942 600.000 
600.000 
× Tờ tiền mệnh giá khủng 500 tỷ Dinara Nam Tư cũ 200.000 
200.000 
× Tờ tiền mua may bán đắt của quốc gia Costa Rica 80.000 
80.000 
× Tờ tiền 2 Đồng 1955 Thuận buồm xuôi gió 100.000 
200.000 
× Viet Nam 1.000 Dong 1951 1.500.000 
3.000.000 
× CHIẾU DỜI ĐÔ - Túi giấy (Song ngữ: Hán - Việt - Anh) 200.000 
200.000 
× French indochina 5 Piastres 1942 500.000 
500.000 
× Viet Nam 1 Dong 1966 100.000 
100.000 
× Viet Nam 100 Dong 1980 100.000 
200.000 
× Viet Nam 30 Dong 1985 500.000 
500.000 
× Tờ tiền mệnh giá khủng 1 tỷ Dinara Nam Tư cũ 100.000 
200.000 
× South Viet Nam 100 Dong 1960 500.000 
1.000.000 
× Viet Nam 1 Dong 1976 50.000 
50.000 
× Viet Nam 500 Dong 1985 250.000 
250.000 
× Viet Nam 5 Dong 1976 60.000 
60.000 
× South Viet Nam 200 Dong 1972 250.000 
250.000 
× Viet Nam 100 Dong 1985 200.000 
200.000 
× South Viet Nam 500 dong 1964 200.000 
200.000 
× Tiền 100Đ kỷ niệm thành lập Ngân hàng NNVN 80.000 
80.000 
× Viet Nam 2 Dong 1958 500.000 
500.000 
× South Viet Nam 20 Dong 1956 700.000 
700.000 
× South Viet Nam cong hoa 5 dong 1955 80.000 
80.000 
× Viet Nam 2 Dong 1985 50.000 
50.000 
× South Viet Nam 500 Dong 1972 150.000 
150.000 
× South Viet Nam 1.000 Dong 1970 50.000 
50.000 
× Viet Nam 1 Dong 1963 50.000 
50.000 
× Tiền 2 Dollar có ngôi sao may mắn 150.000 
150.000 
× French Indochina 5 Piastres Gò mối năm 1932 200.000 
400.000 
× Germany 100 Mark 1908 120.000 
120.000 
× Viet Nam 100 Dong 1951 (Màu xanh lá) 600.000 
600.000 
× Viet Nam 100.000 Dong 1994 230.000 
460.000 
× Viet Nam 50 Dong 1985 (Màu hồng) 80.000 
80.000 
× South Viet Nam 100 Dong 1972 120.000 
240.000 
× Viet Nam 50.000 Dong 1990 400.000 
400.000 

Tổng

Tổng cộng 62.380.000 
Tổng cộng 62.380.000