Giỏ hàng

Xem giỏ hàng “Viet Nam 50 Dong 1951 (Màu xanh lá)” đã được thêm vào giỏ hàng.
Xem giỏ hàng “South Viet Nam 100 Dong 1960” đã được thêm vào giỏ hàng.
    Sản phẩm Giá Số lượng Tổng cộng
× Viet Nam 1 Dong 1963 50.000 
200.000 
× Tờ tiền mua may bán đắt của quốc gia Costa Rica 80.000 
80.000 
× Viet Nam 2 Dong 1958 500.000 
1.500.000 
× Viet Nam 5 Dong 1963 300.000 
600.000 
× Viet Nam 10 Dong 1976 100.000 
300.000 
× South Viet Nam 10 Dong 1956 180.000 
180.000 
× Tờ tiền mệnh giá khủng 50 tỷ Dinara Nam Tư cũ 180.000 
540.000 
× French indochine 1 Piastres 1954 500.000 
500.000 
× Tờ tiền mệnh giá khủng 1 tỷ Dinara Nam Tư cũ 100.000 
100.000 
× South Viet Nam 100 Dong 1972 120.000 
120.000 
× French indochine 1 cent Aluminium 1943 50.000 
50.000 
× Viet Nam 2 Dong 1980 30.000 
120.000 
× Viet Nam 50.000 Dong 1990 400.000 
800.000 
× French indochina 1 Piastres 1942 400.000 
1.200.000 
× French indochine 1 Piastres 180.000 
180.000 
× French Indochine 10 Cents năm 1939 80.000 
80.000 
× French Indochina 5 Piastres Gò mối năm 1932 200.000 
600.000 
× Tờ tiền mệnh giá khủng 10 tỷ Dinara Nam Tư cũ 130.000 
130.000 
× Tờ tiền 5 Đồng 1956 Long Phụng sum vầy 130.000 
130.000 
× South Viet Nam 100 Dong 1960 300.000 
600.000 
× Tờ tiền hình đức phật Campuchia 15.000 
30.000 
× French indochine 1/4 Cent Zinc 1944 80.000 
80.000 
× French indochine 10 Piastres 1953 (Múa Miên) 1.000.000 
2.000.000 
× French Indochina 100 Piastres Lư đỉnh 1932 - 1936 4.000.000 
4.000.000 
× French indochine 10 Piastres 1947 Angkovat 450.000 
450.000 
× French Indochina 1 Piastres Gánh dừa năm 1932 600.000 
1.800.000 
× Viet Nam 100.000 Dong 1994 230.000 
690.000 
× Russia 100 Rubel 1910 400.000 
400.000 
× Viet Nam 20 Xu 1966 60.000 
120.000 
× Viet Nam 20 Dong 1976 180.000 
180.000 
× French indochine 1 Piastre 1954 (Chùa 3 nóc) 1.800.000 
1.800.000 
× South Viet Nam 500 Dong 1966 100.000 
100.000 
× Viet Nam 500 Dong 1951 1.500.000 
1.500.000 
× Viet Nam 10 Dong 1958 500.000 
1.000.000 
× Russia 500 Rubel 1912 500.000 
500.000 
× Tiền 2 Dollar may mắn năm 1928 600.000 
600.000 
× Viet Nam 1 Dong 1958 150.000 
150.000 
× Viet Nam 5 Hao 1976 50.000 
50.000 
× French indochina 1 Piastres 1942 600.000 
600.000 
× Tờ tiền 2 Đồng 1955 Thuận buồm xuôi gió 100.000 
400.000 
× South Viet Nam 1 dong 1964 50.000 
50.000 
× South Viet Nam 500 Dong 1970 50.000 
50.000 
× French indochine 5 cent Copper Nickel 1925 80.000 
80.000 
× French indochine 1 Piastres Chu F 1945 1.000.000 
1.000.000 
× Viet Nam 50 Dong 1951 (Màu xanh lá) 800.000 
1.600.000 
× Tiền 2 Dollar có ngôi sao may mắn 150.000 
150.000 
× Viet Nam 30 Dong 1985 500.000 
1.000.000 
× Viet Nam 20 Xu 1966 80.000 
160.000 
× South Viet Nam 1000 Dong 1972 50.000 
50.000 
× Viet Nam 5 Dong 1958 400.000 
800.000 
× French indochine 1 Piastres 1954 150.000 
300.000 
× Viet Nam 20 xu 1963 100.000 
200.000 
× South Viet Nam 200 Dong 1972 250.000 
500.000 
× Tờ tiền mệnh giá khủng 5 tỷ Dinara Nam Tư cũ 100.000 
100.000 
× French indochine 1 Piastre 1952 (Vua Bảo Đại) 180.000 
180.000 
× Viet Nam 100 Dong 1951 (Màu xanh lá) 600.000 
1.200.000 
× French indochine 5 Piastres 1953 (ban tay phật) 800.000 
800.000 
× French Indochine 20 Cent năm 1942 80.000 
80.000 
× Germany 100 Mark 1910 200.000 
400.000 
× Tờ tiền 20 Đồng 1966 Cá chép hoá Rồng 150.000 
450.000 
× Viet Nam 10 Dong 1966 350.000 
700.000 
× Tiền 10000 giấy đỏ (hoa hậu tiền giấy) 100.000 
100.000 
× CHIẾU DỜI ĐÔ - Túi giấy (Song ngữ: Hán - Việt - Anh) 200.000 
400.000 
× Tờ tiền thuận buồm xuôi gió của Quốc Đảo Maldives 80.000 
80.000 
× Viet Nam 10 Dong 1951 1.800.000 
1.800.000 
× South Viet Nam cong hoa 20 dong 1955 400.000 
400.000 
× Germany 100 Mark 1908 120.000 
120.000 
× South Viet Nam 1.000 Dong 1970 50.000 
100.000 
× Viet Nam 1 Hào 1972 100.000 
100.000 
× French indochine 1 Piastres 1953 1.000.000 
1.000.000 
× South Viet Nam 100 Dong 1960 500.000 
1.000.000 
× Viet Nam 5 Dong 1976 60.000 
60.000 
× Viet Nam 100 Dong 1985 200.000 
200.000 
× Tiền 2 Dollar may mắn năm 1963 500.000 
500.000 
× South Viet Nam cong hoa 5 dong 1955 80.000 
80.000 
× South Viet Nam cong hoa 50 dong 1955 500.000 
500.000 
× South Viet Nam cong hoa 2 dong 1955 100.000 
100.000 
× Tờ tiền mệnh giá khủng 500 tỷ Dinara Nam Tư cũ 200.000 
200.000 
× South Viet Nam 20 dong 1964 150.000 
150.000 
× French indochine 10 Piastres 1953 (Cô gái Lào) 800.000 
800.000 
× South Viet Nam cong hoa 10 dong 1955 150.000 
150.000 
× Viet Nam 1 Hao 1958 90.000 
180.000 
× Viet Nam 50 Dong 1966 600.000 
600.000 
× French indochina 5 Piastres 1942 400.000 
400.000 
× Viet Nam 5 Dong 1985 50.000 
50.000 
× Viet Nam 1 Dong 1966 100.000 
200.000 
× Viet Nam 10 Dong 1963 500.000 
500.000 

Tổng

Tổng cộng 44.080.000 
Tổng cộng 44.080.000