Giỏ hàng

Xem giỏ hàng “Tờ tiền mua may bán đắt của quốc gia Costa Rica” đã được thêm vào giỏ hàng.
    Sản phẩm Giá Số lượng Tổng cộng
× South Viet Nam 50 Dong 1972 120.000 
120.000 
× Viet Nam 10 Dong 1966 350.000 
700.000 
× Viet Nam 5 Dong 1966 200.000 
1.000.000 
× Viet Nam 1.000 Dong 1951 1.500.000 
3.000.000 
× South Viet Nam 500 dong 1964 200.000 
400.000 
× Viet Nam 20 xu 1963 100.000 
300.000 
× Viet Nam 1 Dong 1966 100.000 
200.000 
× Viet Nam 1 Dong 1976 50.000 
50.000 
× Viet Nam 10 Dong 1976 100.000 
100.000 
× South Viet Nam 1 dong 1964 50.000 
100.000 
× Viet Nam 2.000 Dong 1987 700.000 
1.400.000 
× Tiền 100Đ kỷ niệm thành lập Ngân hàng NNVN 80.000 
160.000 
× Tờ tiền thuận buồm xuôi gió của Quốc Đảo Maldives 80.000 
160.000 
× South Viet Nam 200 dong 1958 400.000 
800.000 
× South Viet Nam cong hoa 10 dong 1955 150.000 
150.000 
× South Viet Nam 1000 Dong 1972 50.000 
50.000 
× French Indochina 5 Piastres Gò mối năm 1946 200.000 
400.000 
× Tiền 2 Dollar may mắn năm 1963 500.000 
2.500.000 
× South Viet Nam 1.000 Dong 1970 50.000 
50.000 
× French indochine 5 cent Copper Nickel 1925 80.000 
80.000 
× Viet Nam 2 Hao 1958 150.000 
450.000 
× South Viet Nam cong hoa 20 dong 1955 400.000 
400.000 
× Viet Nam 1 Hao 1958 90.000 
180.000 
× Viet Nam 50 Dong 1951 (Màu xanh lá) 800.000 
800.000 
× South Viet Nam 100 Dong 1960 300.000 
300.000 
× Tờ tiền mua may bán đắt của quốc gia Costa Rica 80.000 
160.000 
× Viet Nam 30 Dong 1981 450.000 
900.000 
× South Viet Nam 500 Dong 1972 150.000 
300.000 
× Viet Nam 10 Xu 1963 100.000 
100.000 
× South Viet Nam 20 Dong 1956 700.000 
700.000 
× Viet Nam 50 xu 1963 100.000 
100.000 
× Viet Nam 5 Hao 1976 50.000 
50.000 
× Tờ tiền mệnh giá khủng 5 tỷ Dinara Nam Tư cũ 100.000 
100.000 
× French Indochine 20 Cents năm 1939 800.000 
800.000 
× French indochina 1 Piastres 1942 300.000 
300.000 
× Viet Nam 10.000 Dong 1993 100.000 
100.000 
× South Viet Nam 10 Dong 1956 180.000 
360.000 
× Viet Nam 100 Dong 1991 30.000 
30.000 
× Viet Nam 1 Dong 1963 50.000 
100.000 
× Tờ 1.000 Dong seri UR8484848 UNC 300.000 
300.000 
× Tiền 2 Dollar may mắn năm 1928 600.000 
600.000 
× Viet Nam 20 Xu 1966 60.000 
60.000 
× Chứng thư cấp quyền sở hữu 150.000 
150.000 
× CHIẾU DỜI ĐÔ - Túi giấy (Song ngữ: Hán - Việt - Anh) 200.000 
200.000 
× French indochine 5 Piastres 1953 400.000 
400.000 
× South Viet Nam 500 Dong 1966 100.000 
100.000 
× Germany 100 Mark 1908 120.000 
120.000 
× Viet Nam 100 Dong 1980 100.000 
100.000 
× Viet Nam 50 Xu 1966 150.000 
300.000 
× Viet Nam 20 Xu 1966 80.000 
80.000 
× Germany 100 Mark 1910 200.000 
200.000 
× Tờ tiền 5 Đồng 1956 Long Phụng sum vầy 130.000 
260.000 
× Tờ tiền hình đức phật Campuchia 15.000 
15.000 
× Viet Nam 5 Dong 1976 60.000 
60.000 
× South Viet Nam 100 Dong 1960 500.000 
500.000 
× Viet Nam 50 Dong 1976 200.000 
200.000 
× Tiền 2 Dollar may mắn năm 1953 500.000 
500.000 
× Viet Nam 50 Dong 1985 (Màu hồng) 80.000 
80.000 

Tổng

Tổng cộng 22.175.000 
Tổng cộng 22.175.000