Giỏ hàng

Xem giỏ hàng “South Viet Nam 1.000 Dong 1970” đã được thêm vào giỏ hàng.
Xem giỏ hàng “French indochine 100 Piastres 1945” đã được thêm vào giỏ hàng.
    Sản phẩm Giá Số lượng Tổng cộng
× Sổ cung ứng xăng dầu Bưu điện tỉnh Hà Bắc 1986 180.000 
180.000 
× South Viet Nam 500 Dong 1966 100.000 
200.000 
× Viet Nam 1 Hao 1958 90.000 
90.000 
× Viet Nam 5 Hao 1958 500.000 
1.000.000 
× Viet Nam 5 Xu 1964 100.000 
200.000 
× South Viet Nam 200 Dong 1969 250.000 
250.000 
× Chứng thư cấp quyền sở hữu 150.000 
450.000 
× French indochine 10 Piastres 1953 (Múa Miên) 1.000.000 
1.000.000 
× French indochina 5 Piastres 1942 300.000 
900.000 
× French Indochina 100 Piastres Lư đỉnh 1932 - 1936 4.000.000 
4.000.000 
× French Indochina 5 Piastres Gò mối năm 1946 200.000 
200.000 
× Viet Nam 1.000 Dong 1951 1.500.000 
3.000.000 
× French indochina 5 Piastres 1942 500.000 
500.000 
× French Indochina 1 Piastres mũ sắt năm 1927 500.000 
1.000.000 
× Viet Nam 5 Hao 1976 50.000 
50.000 
× Tờ 1.000 Dong seri UR8484848 UNC 300.000 
600.000 
× French Indochine 50 Cents năm 1939 200.000 
200.000 
× French Indochina 100 Piastres Lư đỉnh 1926 - 1932 3.000.000 
6.000.000 
× Viet Nam 1 Dong 1963 50.000 
150.000 
× Tờ tiền thuận buồm xuôi gió của Quốc Đảo Maldives 80.000 
80.000 
× Chứng thư kèm điều khoản cấp quyền sở hữu 150.000 
150.000 
× Viet Nam 5.000 Dong 1953 2.000.000 
2.000.000 
× Tờ tiền mệnh giá khủng 10 tỷ Dinara Nam Tư cũ 130.000 
260.000 
× Viet Nam 50 Dong 1966 600.000 
600.000 
× French indochina 1 Piastres 1942 400.000 
400.000 
× Viet Nam 5000 Dong 1987 120.000 
120.000 
× Viet Nam 5 Dong 1985 50.000 
100.000 
× Viet Nam 10 Dong 1976 100.000 
100.000 
× Tờ tiền 20 Đồng 1966 Cá chép hoá Rồng 150.000 
150.000 
× South Viet Nam 100 Dong 1966 400.000 
800.000 
× French indochina 5 Piastres 1942 500.000 
500.000 
× French Indochina 5 Piastres Gò mối năm 1932 200.000 
400.000 
× Viet Nam 2 Hào 1975 100.000 
200.000 
× French indochina 5 Piastres 1942 400.000 
400.000 
× Viet Nam 1 Dong 1958 150.000 
150.000 
× South Viet Nam 10 Dong 1956 180.000 
180.000 
× Tiền 10000 giấy đỏ (hoa hậu tiền giấy) 100.000 
100.000 
× Viet Nam 2 Dong 1963 120.000 
120.000 
× Viet Nam 50 Dong 1976 200.000 
400.000 
× Viet Nam 100 Dong 1980 100.000 
100.000 
× French indochina 20 Piastres Phật ngồi năm 1942 - 1945 800.000 
800.000 
× Tờ tiền 5 Đồng 1956 Long Phụng sum vầy 130.000 
130.000 
× Viet Nam 1 Hào 1972 100.000 
100.000 
× Germany 100 Mark 1908 120.000 
120.000 
× Viet Nam 50.000 Dong 1990 400.000 
400.000 
× French indochine 100 Piastres 1945 500.000 
1.000.000 
× Bộ tiền tứ linh LONG  LÂN  QUY  PHỤNG 200.000 
200.000 
× Viet Nam 50 Dong 1985 100.000 
100.000 
× South Viet Nam cong hoa 10 dong 1955 150.000 
150.000 
× Viet Nam 10 Dong 1963 500.000 
500.000 
× South Viet Nam cong hoa 20 dong 1955 400.000 
400.000 
× Viet Nam 50 Dong 1985 (Màu hồng) 80.000 
80.000 
× Tờ tiền mệnh giá khủng 5 tỷ Dinara Nam Tư cũ 100.000 
100.000 
× French indochine Tonkin 1/600 Piastre Zinc 1905 600.000 
600.000 
× Viet Nam 30 Dong 1981 450.000 
450.000 
× Tiền 2 Dollar có ngôi sao may mắn 150.000 
150.000 
× Tờ tiền mệnh giá khủng 500 tỷ Dinara Nam Tư cũ 200.000 
200.000 
× French indochina 1 Piastres 1942 300.000 
300.000 
× Viet Nam 2 Hao 1958 150.000 
150.000 
× South Viet Nam 1.000 Dong 1970 50.000 
50.000 

Tổng

Tổng cộng 33.260.000 
Tổng cộng 33.260.000