Giỏ hàng

Xem giỏ hàng “French indochine 10 Piastres 1947 Angkovat” đã được thêm vào giỏ hàng.
    Sản phẩm Giá Số lượng Tổng cộng
× Viet Nam 100 Dong 1980 100.000 
100.000 
× French Indochine 50 Cents năm 1939 200.000 
400.000 
× French Indochina 5 Piastres Gò mối năm 1932 200.000 
200.000 
× Tờ tiền 100 Đồng 1966 Tả tướng quân Lê Văn Duyệt 400.000 
400.000 
× French Indochina 1 Piastres mũ sắt năm 1927 500.000 
500.000 
× French Indochine 20 Cents năm 1939 800.000 
2.400.000 
× Russia 100 Rubel 1910 400.000 
1.200.000 
× Viet Nam 1.000 Dong 1987 500.000 
500.000 
× French Indochine 20 Cent năm 1942 80.000 
80.000 
× South Viet Nam 100 Dong 1960 300.000 
300.000 
× South Viet Nam 50 Dong 1972 120.000 
240.000 
× Viet Nam 50 Dong 1951 (Màu nâu) 500.000 
500.000 
× French Indochine 10 Cent năm 1942 số 6 trước 300.000 
300.000 
× South Viet Nam 100 Dong 1969 100.000 
100.000 
× Russia 500 Rubel 1912 500.000 
500.000 
× Viet Nam 500 Dong 1951 1.500.000 
1.500.000 
× Viet Nam 2 Hào 1975 100.000 
100.000 
× French Indochina 100 Piastres Lư đỉnh 1926 - 1932 3.000.000 
6.000.000 
× French indochine 10 Piastres 1953 (Vịnh Hạ long) 600.000 
600.000 
× South Viet Nam 100 Dong 1972 120.000 
120.000 
× French Indochine 10 Cents năm 1939 600.000 
600.000 
× French indochine 1 Piastres 1953 1.000.000 
1.000.000 
× French indochine 1 Piastres Chu D 1945 350.000 
350.000 
× Viet Nam 2 Dong 1980 30.000 
30.000 
× French Indochine 50 Cents năm 1939 250.000 
500.000 
× South Viet Nam 500 Dong 1970 50.000 
100.000 
× Tiền 2 Dollar may mắn năm 1976 250.000 
250.000 
× French Indochine 10 Cents năm 1939 100.000 
100.000 
× French indochine 5 Piastres 1953 (Chùa Lào) 1.800.000 
1.800.000 
× French Indochine 50 Cents năm 1942 180.000 
360.000 
× South Viet Nam 10 Dong 1956 180.000 
180.000 
× Viet Nam 20 Dong 1985 50.000 
50.000 
× Viet Nam 5 Xu 1964 100.000 
100.000 
× Tiền 10000 giấy đỏ (hoa hậu tiền giấy) 100.000 
100.000 
× French indochine 10 Piastres 1947 Angkovat 450.000 
450.000 

Tổng

Tổng cộng 22.010.000 
Tổng cộng 22.010.000