Giỏ hàng

Xem giỏ hàng “Tờ 1.000 Dong seri UR8484848 UNC” đã được thêm vào giỏ hàng.
    Sản phẩm Giá Số lượng Tổng cộng
× Viet Nam 10 Xu 1963 100.000 
100.000 
× French Indochine 20 Cents năm 1939 120.000 
120.000 
× French Indochine 10 Cents năm 1939 100.000 
100.000 
× French indochine 10 Piastres 1953 (Vịnh Hạ long) 600.000 
1.200.000 
× Germany 100 Mark 1908 120.000 
120.000 
× South Viet Nam 100 Dong 1972 120.000 
240.000 
× Viet Nam 1.000 Dong 1951 1.500.000 
1.500.000 
× Viet Nam 10 Dong 1963 500.000 
500.000 
× South Viet Nam cong hoa 10 dong 1955 150.000 
150.000 
× Viet Nam 30 Dong 1981 450.000 
450.000 
× French Indochine 50 Cents năm 1942 số 6 trước 300.000 
300.000 
× CHIẾU DỜI ĐÔ - Túi giấy (Song ngữ: Hán - Việt - Anh) 200.000 
200.000 
× South Viet Nam 50 Dong 1969 50.000 
50.000 
× South Viet Nam cong hoa 20 dong 1955 400.000 
400.000 
× South Viet Nam 500 dong 1964 200.000 
200.000 
× French Indochine 10 Cents năm 1942 80.000 
80.000 
× French indochina 5 Piastres 1942 500.000 
500.000 
× Viet Nam 1 Dong 1958 150.000 
150.000 
× French Indochine 10 Cents năm 1939 600.000 
600.000 
× Viet Nam 50 Xu 1966 150.000 
150.000 
× French Indochine 20 Cents năm 1939 120.000 
120.000 
× Viet Nam 2 Dong 1963 120.000 
120.000 
× South Viet Nam 20 Dong 1969 80.000 
80.000 
× Tờ tiền 5 Đồng 1956 Long Phụng sum vầy 130.000 
130.000 
× South Viet Nam 5 Dong 1956 130.000 
130.000 
× French indochine 5 Piastres 1953 (ban tay phật) 800.000 
800.000 
× French indochine 1 Piastre 1954 (Chùa 3 nóc) 1.800.000 
1.800.000 
× Tờ 1.000 Dong seri UR8484848 UNC 300.000 
300.000 

Tổng

Tổng cộng 10.590.000 
Tổng cộng 10.590.000