Giỏ hàng

Xem giỏ hàng “Tờ 1.000 Dong seri UR8484848 UNC” đã được thêm vào giỏ hàng.
    Sản phẩm Giá Số lượng Tổng cộng
× Viet Nam 50 xu 1963 100.000 
200.000 
× Viet Nam 50 Dong 1951 (Màu xanh lá) 800.000 
800.000 
× French indochina 5 Piastres 1942 500.000 
500.000 
× French Indochine 50 Cents năm 1939 250.000 
500.000 
× Viet Nam 50 Xu 1966 150.000 
450.000 
× Viet Nam 2 Hào 1975 100.000 
100.000 
× South Viet Nam 500 Dong 1970 50.000 
50.000 
× Viet Nam 2.000 Dong 1987 700.000 
700.000 
× Viet Nam 2 Hao 1958 150.000 
150.000 
× Viet Nam 10 Dong 1966 350.000 
700.000 
× South Viet Nam cong hoa 20 dong 1955 400.000 
400.000 
× French Indochina 5 Piastres Gò mối năm 1932 200.000 
200.000 
× South Viet Nam 20 Dong 1956 700.000 
1.400.000 
× Viet Nam 500 Dong 1951 1.500.000 
3.000.000 
× French Indochine 5 Cents năm 1942 60.000 
60.000 
× Viet Nam 1 Hào 1972 100.000 
100.000 
× Viet Nam 20 xu 1963 100.000 
100.000 
× Viet Nam 100.000 Dong 1994 230.000 
230.000 
× Russia 500 Rubel 1912 500.000 
500.000 
× Tờ 1.000 Dong seri UR8484848 UNC 300.000 
600.000 
× French indochine 10 Piastres 1947 Angkovat 450.000 
450.000 
× Viet Nam 50 Dong 1951 (Màu nâu) 500.000 
500.000 
× South Viet Nam 100 Dong 1960 300.000 
300.000 
× Viet Nam 1 Hao 1958 90.000 
90.000 
× South Viet Nam 500 dong 1964 200.000 
200.000 
× Viet Nam 10 Dong 1976 100.000 
100.000 
× Viet Nam 1 Dong 1963 50.000 
50.000 
× Tờ tiền mệnh giá khủng 50 tỷ Dinara Nam Tư cũ 180.000 
180.000 
× Tiền 100Đ kỷ niệm thành lập Ngân hàng NNVN 80.000 
80.000 

Tổng

Tổng cộng 12.690.000 
Tổng cộng 12.690.000