Giỏ hàng

Xem giỏ hàng “Viet Nam 30 Dong 1981” đã được thêm vào giỏ hàng.
Xem giỏ hàng “Sổ cung ứng xăng dầu Bưu điện tỉnh Hà Bắc 1986” đã được thêm vào giỏ hàng.
    Sản phẩm Giá Số lượng Tổng cộng
× South Viet Nam 50 Dong 1972 120.000 
120.000 
× Viet Nam 10 Dong 1966 350.000 
350.000 
× Viet Nam 5 Dong 1966 200.000 
1.000.000 
× Viet Nam 1.000 Dong 1951 1.500.000 
3.000.000 
× South Viet Nam 500 dong 1964 200.000 
400.000 
× Viet Nam 20 xu 1963 100.000 
300.000 
× Viet Nam 1 Dong 1966 100.000 
200.000 
× Viet Nam 1 Dong 1976 50.000 
50.000 
× Viet Nam 10 Dong 1976 100.000 
100.000 
× South Viet Nam 1 dong 1964 50.000 
100.000 
× Viet Nam 2.000 Dong 1987 700.000 
1.400.000 
× Tiền 100Đ kỷ niệm thành lập Ngân hàng NNVN 80.000 
160.000 
× Tờ tiền thuận buồm xuôi gió của Quốc Đảo Maldives 80.000 
160.000 
× South Viet Nam 200 dong 1958 400.000 
800.000 
× South Viet Nam cong hoa 10 dong 1955 150.000 
150.000 
× South Viet Nam 1000 Dong 1972 50.000 
50.000 
× French Indochina 5 Piastres Gò mối năm 1946 200.000 
400.000 
× Tiền 2 Dollar may mắn năm 1963 500.000 
2.500.000 
× South Viet Nam 1.000 Dong 1970 50.000 
50.000 
× French indochine 5 cent Copper Nickel 1925 80.000 
80.000 
× Viet Nam 2 Hao 1958 150.000 
300.000 
× South Viet Nam cong hoa 20 dong 1955 400.000 
400.000 
× Viet Nam 1 Hao 1958 90.000 
180.000 
× Viet Nam 50 Dong 1951 (Màu xanh lá) 800.000 
800.000 
× South Viet Nam 100 Dong 1960 300.000 
300.000 
× Tờ tiền mua may bán đắt của quốc gia Costa Rica 80.000 
80.000 
× Viet Nam 30 Dong 1981 450.000 
900.000 
× South Viet Nam 500 Dong 1972 150.000 
300.000 
× Viet Nam 10 Xu 1963 100.000 
100.000 
× South Viet Nam 20 Dong 1956 700.000 
700.000 
× Viet Nam 50 xu 1963 100.000 
100.000 
× Viet Nam 5 Hao 1976 50.000 
50.000 
× Tờ tiền mệnh giá khủng 5 tỷ Dinara Nam Tư cũ 100.000 
100.000 
× French Indochine 20 Cents năm 1939 800.000 
800.000 
× French indochina 1 Piastres 1942 300.000 
300.000 
× Viet Nam 10.000 Dong 1993 100.000 
100.000 
× South Viet Nam 10 Dong 1956 180.000 
360.000 
× Viet Nam 100 Dong 1991 30.000 
30.000 
× Viet Nam 1 Dong 1963 50.000 
100.000 
× Tờ 1.000 Dong seri UR8484848 UNC 300.000 
300.000 
× Tiền 2 Dollar may mắn năm 1928 600.000 
600.000 
× Viet Nam 20 Xu 1966 60.000 
60.000 
× Chứng thư cấp quyền sở hữu 150.000 
150.000 
× CHIẾU DỜI ĐÔ - Túi giấy (Song ngữ: Hán - Việt - Anh) 200.000 
200.000 
× French indochine 5 Piastres 1953 400.000 
400.000 
× South Viet Nam 500 Dong 1966 100.000 
100.000 
× Germany 100 Mark 1908 120.000 
120.000 
× Viet Nam 100 Dong 1980 100.000 
100.000 
× Viet Nam 50 Xu 1966 150.000 
300.000 
× Viet Nam 20 Xu 1966 80.000 
80.000 
× Germany 100 Mark 1910 200.000 
200.000 
× Sổ cung ứng xăng dầu Bưu điện tỉnh Hà Bắc 1986 180.000 
180.000 

Tổng

Tổng cộng 20.160.000 
Tổng cộng 20.160.000