Giỏ hàng

Xem giỏ hàng “Viet Nam 500 Dong 1985” đã được thêm vào giỏ hàng.
    Sản phẩm Giá Số lượng Tổng cộng
× Viet Nam 5 Dong 1985 50.000 
50.000 
× Tiền 2 Dollar có ngôi sao may mắn 150.000 
150.000 
× French indochina 5 Piastres 1942 500.000 
500.000 
× French indochina 5 Piastres 1942 300.000 
300.000 
× Tiền 2 Dollar may mắn năm 1928 600.000 
600.000 
× French indochine 10 Piastres 1953 (Vịnh Hạ long) 600.000 
600.000 
× Viet Nam 5 Dong 1963 300.000 
300.000 
× South Viet Nam cong hoa 20 dong 1955 400.000 
400.000 
× French Indochine 20 Cents năm 1939 120.000 
120.000 
× French Indochine 10 Cents năm 1942 80.000 
80.000 
× South Viet Nam cong hoa 10 dong 1955 150.000 
150.000 
× South Viet Nam 500 Dong 1970 50.000 
50.000 
× South Viet Nam 100 Dong 1960 300.000 
600.000 
× Viet Nam 50 Dong 1951 (Màu xanh lá) 800.000 
800.000 
× Chứng thư kèm điều khoản cấp quyền sở hữu 150.000 
150.000 
× Viet Nam 50 xu 1963 100.000 
200.000 
× Tờ tiền thuận buồm xuôi gió của Quốc Đảo Maldives 80.000 
80.000 
× Viet Nam 1 Dong 1966 100.000 
100.000 
× Viet Nam 20 Xu 1966 80.000 
80.000 
× French indochine 1 Piastres 1953 600.000 
600.000 
× French Indochine 10 Cents năm 1939 80.000 
160.000 
× French indochine 5 Piastres 1953 (ban tay phật) 800.000 
800.000 
× Viet Nam 1 Dong 1963 50.000 
50.000 
× Viet Nam 5 Hao 1985 150.000 
150.000 
× Viet Nam 100 Dong 1985 200.000 
200.000 
× South Viet Nam 100 Dong 1966 400.000 
400.000 
× French indochine 5 cent Copper Nickel 1925 80.000 
80.000 
× Tiền 100Đ kỷ niệm thành lập Ngân hàng NNVN 80.000 
80.000 
× Viet Nam 30 Dong 1985 500.000 
500.000 
× French indochine 1 Piastres 1944 500.000 
500.000 
× French indochine Tonkin 1/600 Piastre Zinc 1905 600.000 
600.000 
× French Indochine 50 Cents năm 1942 180.000 
180.000 
× Viet Nam 100 Dong 1991 30.000 
60.000 
× French Indochine 10 Cents năm 1939 100.000 
100.000 
× South Viet Nam 500 dong 1964 200.000 
200.000 
× Viet Nam 30 Dong 1981 450.000 
450.000 
× French indochine 1 Piastres Chữ B năm 1945 600.000 
600.000 
× Viet Nam 1 Dong 1976 50.000 
50.000 
× Tờ 1.000 Dong seri UR8484848 UNC 300.000 
300.000 
× Russia 500 Rubel 1912 500.000 
1.000.000 
× Viet Nam 50 Dong 1985 100.000 
100.000 
× Viet Nam 100 Dong 1980 100.000 
100.000 
× French Indochine 5 Cents năm 1942 60.000 
60.000 
× French indochine 1 Piastre 1954 (Chùa 3 nóc) 1.800.000 
1.800.000 
× Viet Nam 500 Dong 1985 250.000 
250.000 

Tổng

Tổng cộng 14.680.000 
Tổng cộng 14.680.000