Giỏ hàng

Xem giỏ hàng “Viet Nam 5 Xu 1964” đã được thêm vào giỏ hàng.
    Sản phẩm Giá Số lượng Tổng cộng
× French indochine 1 Piastre 1954 (Chùa 3 nóc) 1.800.000 
3.600.000 
× South Viet Nam 100 Dong 1969 100.000 
200.000 
× French indochine 5 Piastres 1953 (Chùa Lào) 1.800.000 
1.800.000 
× Bộ tiền tứ linh LONG  LÂN  QUY  PHỤNG 200.000 
200.000 
× South Viet Nam 500 Dong 1972 150.000 
300.000 
× Viet Nam 50 Dong 1976 200.000 
200.000 
× South Viet Nam 500 dong 1964 200.000 
200.000 
× French Indochine 20 Cents năm 1939 120.000 
120.000 
× French indochine 5 Piastres 1953 (ban tay phật) 800.000 
800.000 
× French indochine 1 Piastres 1953 600.000 
600.000 
× French Indochine 10 Cents năm 1939 100.000 
100.000 
× French Indochine 50 Cents năm 1939 250.000 
250.000 
× Viet Nam 5 Dong 1958 400.000 
400.000 
× Viet Nam 50 xu 1963 100.000 
100.000 
× Tờ tiền mệnh giá khủng 5 tỷ Dinara Nam Tư cũ 100.000 
100.000 
× French Indochine 20 Cents năm 1939 800.000 
800.000 
× French Indochine 10 Cents năm 1939 600.000 
600.000 
× Tờ tiền 2 Đồng 1955 Thuận buồm xuôi gió 100.000 
100.000 
× French indochine 1 Piastres 1954 500.000 
500.000 
× South Viet Nam cong hoa 2 dong 1955 100.000 
100.000 
× Viet Nam 30 Dong 1981 450.000 
900.000 
× French indochine 10 Piastres 1953 (Múa Miên) 1.800.000 
1.800.000 
× Tiền 100Đ kỷ niệm thành lập Ngân hàng NNVN 80.000 
240.000 
× South Viet Nam 200 dong 1958 400.000 
1.200.000 
× Viet Nam 10.000 Dong 1993 100.000 
100.000 
× Viet Nam 1 Hao 1958 90.000 
270.000 
× Chứng thư cấp quyền sở hữu 150.000 
150.000 
× Tờ tiền 5 Đồng 1956 Long Phụng sum vầy 130.000 
260.000 
× South Viet Nam 10 Dong 1956 180.000 
360.000 
× Tờ tiền mệnh giá khủng 1 tỷ Dinara Nam Tư cũ 100.000 
100.000 
× Viet Nam 50 Dong 1951 (Màu xanh lá) 800.000 
800.000 
× Tiền 10000 giấy đỏ (hoa hậu tiền giấy) 100.000 
100.000 
× Viet Nam 20 Xu 1966 80.000 
160.000 
× Tờ tiền mua may bán đắt của quốc gia Costa Rica 80.000 
160.000 
× Tờ tiền hình đức phật Campuchia 15.000 
60.000 
× French Indochine 50 Cents năm 1939 200.000 
200.000 
× South Viet Nam 500 Dong 1966 100.000 
100.000 
× Viet Nam 2 Dong 1963 120.000 
120.000 
× Tờ tiền mệnh giá khủng 10 tỷ Dinara Nam Tư cũ 130.000 
130.000 
× Viet Nam 5 Hao 1958 500.000 
500.000 
× Viet Nam 20 Dong 1976 180.000 
180.000 
× South Viet Nam cong hoa 50 dong 1955 500.000 
500.000 
× French indochine 1 Piastres Chu D 1945 350.000 
1.050.000 
× South Viet Nam 1.000 Dong 1970 50.000 
50.000 
× French Indochine 20 Cent năm 1942 80.000 
80.000 
× CHIẾU DỜI ĐÔ - Túi giấy (Song ngữ: Hán - Việt - Anh) 200.000 
200.000 
× Viet Nam 1.000 Dong 1951 1.500.000 
1.500.000 
× Tờ 1.000 Dong seri UR8484848 UNC 300.000 
600.000 
× Viet Nam 20 Xu 1966 60.000 
60.000 
× Viet Nam 10 Dong 1951 1.800.000 
1.800.000 
× Tờ tiền thuận buồm xuôi gió của Quốc Đảo Maldives 80.000 
80.000 
× Viet Nam 1 Dong 1958 150.000 
150.000 
× South Viet Nam 500 Dong 1970 50.000 
50.000 
× Viet Nam 1 Dong 1963 50.000 
50.000 
× Viet Nam 2 Hào 1975 100.000 
100.000 
× Viet Nam 2 Dong 1966 100.000 
100.000 
× French indochina 1 Piastres 1942 400.000 
400.000 
× Viet Nam 5 Xu 1964 100.000 
200.000 
× Viet Nam 5.000 Dong 1953 2.000.000 
2.000.000 
× French indochine 10 Piastres 1953 (Múa Miên) 1.000.000 
1.000.000 

Tổng

Tổng cộng 28.930.000 
Tổng cộng 28.930.000