Giỏ hàng

Xem giỏ hàng “Russia 100 Rubel 1910” đã được thêm vào giỏ hàng.
Xem giỏ hàng “Viet Nam 1.000 Dong 1951” đã được thêm vào giỏ hàng.
    Sản phẩm Giá Số lượng Tổng cộng
× Viet Nam 20 Dong 1976 180.000 
180.000 
× Tờ tiền mua may bán đắt của quốc gia Costa Rica 80.000 
160.000 
× Chứng thư cấp quyền sở hữu 150.000 
150.000 
× French Indochine 50 Cents năm 1939 200.000 
200.000 
× French indochine 1 Piastres 1953 1.000.000 
1.000.000 
× French indochine 1 Piastre 1954 (Chùa 3 nóc) 1.800.000 
1.800.000 
× French indochine 1 Piastres 1944 500.000 
500.000 
× French Indochina 5 Piastres con công năm 1926 900.000 
2.700.000 
× Viet Nam 10 Dong 1958 500.000 
1.500.000 
× Viet Nam 10.000 Dong 1993 100.000 
200.000 
× South Viet Nam 100 Dong 1972 120.000 
120.000 
× Tiền 2 Dollar có ngôi sao may mắn 150.000 
300.000 
× South Viet Nam cong hoa 50 dong 1955 500.000 
1.000.000 
× French Indochine 10 Cents năm 1939 80.000 
80.000 
× Viet Nam 10 Dong 1951 1.800.000 
7.200.000 
× French Indochine 10 Cents năm 1939 80.000 
240.000 
× Tờ tiền 20 Đồng 1966 Cá chép hoá Rồng 150.000 
150.000 
× Viet Nam 100 Dong 1980 100.000 
100.000 
× South Viet Nam 50 Dong 1969 50.000 
50.000 
× French indochine 1 cent Aluminium 1943 50.000 
100.000 
× Viet Nam 10 Xu 1963 100.000 
100.000 
× South Viet Nam 1000 Dong 1972 50.000 
100.000 
× Viet Nam 2 Dong 1958 500.000 
500.000 
× South Viet Nam cong hoa 2 dong 1955 100.000 
300.000 
× Viet Nam 10 Dong 1966 350.000 
350.000 
× French Indochine 10 Cent năm 1942 số 6 trước 300.000 
900.000 
× French Indochine 20 Cents năm 1939 120.000 
120.000 
× Viet Nam 50 Dong 1985 (Màu hồng) 80.000 
80.000 
× South Viet Nam 200 Dong 1969 250.000 
500.000 
× Viet Nam 100.000 Dong 1994 230.000 
690.000 
× South Viet Nam 1 dong 1964 50.000 
100.000 
× Viet Nam 1.000 Dong 1987 500.000 
500.000 
× French indochine 10 Piastres 1953 (Múa Miên) 1.000.000 
1.000.000 
× French Indochine 10 Cents năm 1939 100.000 
300.000 
× South Viet Nam 200 Dong Nguyễn Huệ 1966 1.000.000 
1.000.000 
× French indochine 5 cent Copper Nickel 1925 80.000 
160.000 
× French Indochine 10 Cents năm 1939 600.000 
1.200.000 
× Tờ tiền 2 Đồng 1955 Thuận buồm xuôi gió 100.000 
100.000 
× South Viet Nam 5 Dong 1956 130.000 
260.000 
× South Viet Nam 20 dong 1964 150.000 
150.000 
× Viet Nam 50.000 Dong 1994 150.000 
450.000 
× Viet Nam 5 Hao 1958 500.000 
500.000 
× French indochine 1 Piastres Chu F 1945 1.000.000 
1.000.000 
× Viet Nam 50.000 Dong 1990 400.000 
800.000 
× Chứng thư kèm điều khoản cấp quyền sở hữu 150.000 
150.000 
× French Indochine 10 Cents năm 1942 80.000 
80.000 
× Tiền 10000 giấy đỏ (hoa hậu tiền giấy) 100.000 
100.000 
× French indochine 1 Piastres 1953 600.000 
600.000 
× Tiền 2 Dollar may mắn năm 1953 500.000 
500.000 
× Bộ tiền giấy Cotton huyền thoại 500.000 
500.000 
× French indochine 1 Piastres 180.000 
180.000 
× French indochine 1 Piastres Chu D 1945 350.000 
700.000 
× French indochine 1 Piastre 1952 (Vua Bảo Đại) 180.000 
180.000 
× Viet Nam 500 Dong 1985 250.000 
250.000 
× Tiền 100Đ kỷ niệm thành lập Ngân hàng NNVN 80.000 
80.000 
× South Viet Nam 500 Dong 1970 50.000 
50.000 
× Tiền 2 Dollar may mắn năm 1976 250.000 
250.000 
× Viet Nam 2 Hao 1958 150.000 
150.000 
× French Indochine 50 Cents năm 1939 250.000 
250.000 
× French indochine 1 Piastres 1954 500.000 
500.000 
× Viet Nam 5 Dong 1963 300.000 
300.000 
× South Viet Nam cong hoa 10 dong 1955 150.000 
150.000 
× Viet Nam 50 Dong 1966 600.000 
600.000 
× South Viet Nam 1.000 Dong 1970 50.000 
50.000 
× French indochine 100 Piastres 1945 500.000 
1.000.000 
× French indochine 10 Piastres 1947 Angkovat 450.000 
450.000 
× French Indochina 1 Piastres Gánh dừa năm 1932 600.000 
600.000 
× Russia 100 Rubel 1910 400.000 
800.000 
× South Viet Nam 100 Dong 1960 500.000 
500.000 
× South Viet Nam 1 Dong 1956 80.000 
80.000 
× Viet Nam 30 Dong 1981 450.000 
450.000 
× Viet Nam 50 Dong 1976 200.000 
200.000 
× Viet Nam 1.000 Dong 1951 1.500.000 
1.500.000 

Tổng

Tổng cộng 40.090.000 
Tổng cộng 40.090.000