Giỏ hàng

Xem giỏ hàng “South Viet Nam 50 Dong 1972” đã được thêm vào giỏ hàng.
    Sản phẩm Giá Số lượng Tổng cộng
× South Viet Nam 500 Dong 1966 100.000 
200.000 
× Viet Nam 10 Xu 1963 100.000 
100.000 
× Viet Nam 5 Dong 1966 200.000 
200.000 
× Viet Nam 5 Xu 1964 100.000 
300.000 
× French Indochine 20 Cents năm 1939 800.000 
800.000 
× Viet Nam 5 Hao 1958 500.000 
2.000.000 
× French Indochine 20 Cents năm 1939 120.000 
360.000 
× Viet Nam 10 Dong 1980 60.000 
120.000 
× French indochine 1 Piastres 1954 150.000 
450.000 
× Tờ tiền 100 Đồng 1966 Tả tướng quân Lê Văn Duyệt 400.000 
800.000 
× French indochine 10 Piastres 1953 (Cô gái Lào) 800.000 
3.200.000 
× Tờ tiền 20 Đồng 1966 Cá chép hoá Rồng 150.000 
300.000 
× Tờ tiền mệnh giá khủng 50 tỷ Dinara Nam Tư cũ 180.000 
180.000 
× French Indochine 50 Cents năm 1942 số 6 trước 300.000 
900.000 
× Viet Nam 1 Hao 1958 90.000 
180.000 
× French Indochina 5 Piastres Gò mối năm 1932 200.000 
200.000 
× French indochina 5 Piastres 1942 500.000 
500.000 
× South Viet Nam 20 Dong 1956 700.000 
700.000 
× French indochine 1 cent Aluminium 1943 50.000 
50.000 
× Viet Nam 50 Dong 1976 200.000 
200.000 
× French Indochine 50 Cents năm 1939 200.000 
400.000 
× Viet Nam 5 Hao 1976 50.000 
50.000 
× Viet Nam 2 Dong 1958 500.000 
500.000 
× Viet Nam 2 Hào 1975 100.000 
100.000 
× French Indochine 10 Cents năm 1942 80.000 
80.000 
× Viet Nam 20 Dong 1976 180.000 
180.000 
× Tờ tiền mệnh giá khủng 5 tỷ Dinara Nam Tư cũ 100.000 
100.000 
× French Indochine 10 Cents năm 1939 80.000 
80.000 
× South Viet Nam 1.000 Dong 1970 50.000 
50.000 
× Viet Nam 10 Dong 1958 500.000 
1.000.000 
× French Indochine 20 Cents năm 1939 120.000 
240.000 
× French indochine 5 Piastres 1953 (Chùa Lào) 1.800.000 
1.800.000 
× French Indochine 5 Cents năm 1942 60.000 
60.000 
× Tiền 2 Dollar may mắn năm 1963 500.000 
500.000 
× French Indochine 10 Cents năm 1939 80.000 
80.000 
× French Indochine 20 Cent năm 1942 80.000 
240.000 
× French indochine 10 Piastres 1953 (Múa Miên) 1.800.000 
1.800.000 
× Viet Nam 500 Dong 1951 1.500.000 
1.500.000 
× French indochine 10 Piastres 1953 (Múa Miên) 1.000.000 
1.000.000 
× South Viet Nam 100 Dong 1960 500.000 
500.000 
× French indochine 1 Piastres 1953 1.000.000 
3.000.000 
× French indochine 1 Piastres 1944 500.000 
500.000 
× French indochine 1 Piastre 1952 (Vua Bảo Đại) 180.000 
360.000 
× French Indochine 50 Cents năm 1942 180.000 
180.000 
× Viet Nam 100 Dong 1985 200.000 
200.000 
× French indochine 1 Piastres Chữ B năm 1945 600.000 
600.000 
× French indochine 1 Piastres 180.000 
180.000 
× French indochine 1 Piastres Chu D 1945 350.000 
350.000 
× Viet Nam 10 Dong 1951 1.800.000 
3.600.000 
× French indochine 5 Piastres 1953 400.000 
400.000 
× Tờ tiền thuận buồm xuôi gió của Quốc Đảo Maldives 80.000 
80.000 
× Viet Nam 100 Dong 1980 100.000 
200.000 
× Tờ tiền 5 Đồng 1956 Long Phụng sum vầy 130.000 
130.000 
× French indochine 1 Piastres 1954 500.000 
500.000 
× French indochine 5 cent Copper Nickel 1925 80.000 
80.000 
× South Viet Nam 50 Dong 1972 120.000 
120.000 

Tổng

Tổng cộng 32.480.000 
Tổng cộng 32.480.000