Giỏ hàng

Xem giỏ hàng “Viet Nam 50 xu 1963” đã được thêm vào giỏ hàng.
    Sản phẩm Giá Số lượng Tổng cộng
× Viet Nam 5 Dong 1958 400.000 
1.200.000 
× Viet Nam 500 Dong 1985 250.000 
750.000 
× Viet Nam 5.000 Dong 1953 2.000.000 
6.000.000 
× Viet Nam 20 xu 1963 100.000 
100.000 
× Viet Nam 500 Dong 1951 1.500.000 
7.500.000 
× South Viet Nam cong hoa 1 dong 1955 120.000 
240.000 
× French indochina 1 Piastres 1942 400.000 
1.200.000 
× French Indochina 1 Piastres mũ sắt năm 1927 500.000 
500.000 
× Viet Nam 10 Xu 1963 100.000 
100.000 
× Tờ tiền mệnh giá khủng 50 tỷ Dinara Nam Tư cũ 180.000 
180.000 
× Tiền 10000 giấy đỏ (hoa hậu tiền giấy) 100.000 
100.000 
× French Indochina 5 Piastres Gò mối năm 1932 200.000 
800.000 
× Viet Nam 10 Dong 1966 350.000 
1.050.000 
× Viet Nam 1 Hào 1972 100.000 
100.000 
× Viet Nam 20.000 Dong 1991 60.000 
120.000 
× South Viet Nam 500 Dong 1972 150.000 
150.000 
× Tờ tiền 100 Đồng 1966 Tả tướng quân Lê Văn Duyệt 400.000 
400.000 
× Tờ tiền mua may bán đắt của quốc gia Costa Rica 80.000 
160.000 
× French indochina 5 Piastres 1942 500.000 
500.000 
× Viet Nam 100 Dong 1985 200.000 
400.000 
× Tờ tiền mệnh giá khủng 5 tỷ Dinara Nam Tư cũ 100.000 
100.000 
× Tờ tiền 2 Đồng 1955 Thuận buồm xuôi gió 100.000 
100.000 
× Germany 100 Mark 1910 200.000 
400.000 
× French indochine 100 Piastres 1945 500.000 
500.000 
× South Viet Nam cong hoa 2 dong 1955 100.000 
100.000 
× Chứng thư cấp quyền sở hữu 150.000 
150.000 
× French Indochina 5 Piastres Gò mối năm 1946 200.000 
600.000 
× French indochine 1 Piastres Chu E 1945 350.000 
350.000 
× French Indochina 100 Piastres Lư đỉnh 1926 - 1932 3.000.000 
3.000.000 
× Viet Nam 2 Dong 1966 100.000 
100.000 
× French indochina 5 Piastres 1942 500.000 
1.000.000 
× Viet Nam 30 Dong 1981 450.000 
1.350.000 
× Viet Nam 2 Hao 1958 150.000 
150.000 
× South Viet Nam 100 Dong 1960 300.000 
300.000 
× Viet Nam 10 Dong 1963 500.000 
1.000.000 
× Viet Nam 5 Hao 1976 50.000 
50.000 
× CHIẾU DỜI ĐÔ - Túi giấy (Song ngữ: Hán - Việt - Anh) 200.000 
200.000 
× Viet Nam 5 Dong 1976 60.000 
60.000 
× Viet Nam 50 Dong 1951 (Màu xanh lá) 800.000 
1.600.000 
× Viet Nam 5 Dong 1963 300.000 
1.200.000 
× Viet Nam 1 Hao 1958 90.000 
90.000 
× French indochina 1 Piastres 1942 600.000 
600.000 
× French Indochina 1 Piastres Gánh dừa năm 1932 600.000 
600.000 
× French indochina 5 Piastres 1942 400.000 
400.000 
× French Indochine 20 Cents năm 1939 120.000 
120.000 
× Germany 100 Mark 1908 120.000 
240.000 
× Viet Nam 50 xu 1963 100.000 
200.000 
× Viet Nam 20 Xu 1966 80.000 
80.000 
× French indochine 1/4 Cent Zinc 1944 80.000 
80.000 
× South Viet Nam 100 Dong 1960 500.000 
1.500.000 
× Viet Nam 5 Dong 1985 50.000 
50.000 
× French Indochina 5 Piastres con công năm 1926 900.000 
900.000 
× South Viet Nam 100 Dong 1966 400.000 
800.000 
× Viet Nam 1 Dong 1976 50.000 
50.000 
× Viet Nam 10 Dong 1958 500.000 
500.000 
× Viet Nam 2 Dong 1980 30.000 
30.000 
× South Viet Nam cong hoa 10 dong 1955 150.000 
450.000 
× Viet Nam 5 Dong 1966 200.000 
200.000 
× Viet Nam 50 Dong 1985 100.000 
100.000 
× South Viet Nam cong hoa 50 dong 1955 500.000 
500.000 
× South Viet Nam cong hoa 20 dong 1955 400.000 
400.000 
× Viet Nam 1 Dong 1985 50.000 
50.000 
× Viet Nam 20 Dong 1951 (Màu tím) 500.000 
500.000 

Tổng

Tổng cộng 42.300.000 
Tổng cộng 42.300.000