Giỏ hàng

Xem giỏ hàng “Viet Nam 1 Dong 1963” đã được thêm vào giỏ hàng.
    Sản phẩm Giá Số lượng Tổng cộng
× Viet Nam 2 Dong 1966 100.000 
100.000 
× Viet Nam 1 Dong 1958 150.000 
300.000 
× French indochina 1 Cent Zinc 1941 80.000 
160.000 
× French indochine 100 Piastres 1945 500.000 
2.500.000 
× Tờ tiền 2 Đồng 1955 Thuận buồm xuôi gió 100.000 
200.000 
× South Viet Nam cong hoa 20 dong 1955 400.000 
800.000 
× French indochine 1 Piastres Chu E 1945 350.000 
700.000 
× Viet Nam 50 Dong 1966 600.000 
1.200.000 
× Viet Nam 30 Dong 1981 450.000 
450.000 
× French Indochina 100 Piastres Lư đỉnh 1932 - 1936 4.000.000 
12.000.000 
× French indochine 1/4 Cent Zinc 1944 80.000 
160.000 
× Tiền 100Đ kỷ niệm thành lập Ngân hàng NNVN 80.000 
80.000 
× French Indochina 5 Piastres con công năm 1926 900.000 
900.000 
× South Viet Nam 10 Dong 1956 180.000 
360.000 
× South Viet Nam 500 Dong 1972 150.000 
150.000 
× Viet Nam 1 Dong 1966 100.000 
200.000 
× Viet Nam 1 Dong 1963 50.000 
100.000 
× South Viet Nam 500 dong 1964 200.000 
200.000 
× Viet Nam 1 Hào 1972 100.000 
200.000 
× Viet Nam 10 Dong 1951 1.800.000 
1.800.000 
× Viet Nam 2 Hào 1975 100.000 
100.000 
× French indochine 5 cent Copper Nickel 1925 80.000 
80.000 
× Viet Nam 100 Dong 1985 200.000 
200.000 
× South Viet Nam cong hoa 50 dong 1955 500.000 
500.000 
× Viet Nam 10 Dong 1958 500.000 
500.000 
× Tiền 2 Dollar có ngôi sao may mắn 150.000 
150.000 
× Viet Nam 50.000 Dong 1994 150.000 
150.000 
× Viet Nam 100 Dong 1980 100.000 
100.000 
× Tiền 2 Dollar may mắn năm 1953 500.000 
500.000 
× French Indochine 5 Cents năm 1942 60.000 
60.000 
× South Viet Nam cong hoa 1 dong 1955 120.000 
120.000 
× Viet Nam 50.000 Dong 1990 400.000 
400.000 
× Russia 500 Rubel 1912 500.000 
500.000 
× French indochine 1 Piastres Chữ B năm 1945 600.000 
600.000 
× French indochina 5 Piastres 1942 300.000 
300.000 
× Viet Nam 500 Dong 1951 1.500.000 
1.500.000 
× French Indochine 10 Cents năm 1939 80.000 
80.000 
× South Viet Nam 1 Dong 1956 80.000 
80.000 
× South Viet Nam 5 Dong 1956 130.000 
130.000 
× French indochine 1 Piastres Chu F 1945 1.000.000 
1.000.000 
× French indochine 1 cent Aluminium 1943 50.000 
50.000 
× Russia 100 Rubel 1910 400.000 
400.000 
× French Indochine 5 Cents năm 1942 60.000 
60.000 
× French Indochine 10 Cents năm 1939 100.000 
100.000 
× French Indochine 10 Cents năm 1939 600.000 
600.000 
× French indochine 10 Piastres 1947 Angkovat 450.000 
450.000 
× Tờ tiền mệnh giá khủng 500 tỷ Dinara Nam Tư cũ 200.000 
200.000 
× French Indochine 50 Cents năm 1939 200.000 
200.000 
× French indochine 10 Piastres 1953 (Múa Miên) 1.000.000 
1.000.000 
× French indochina 5 Piastres 1942 500.000 
500.000 

Tổng

Tổng cộng 33.170.000 
Tổng cộng 33.170.000