Giỏ hàng

Xem giỏ hàng “French indochine 1 Piastres 1954” đã được thêm vào giỏ hàng.
Xem giỏ hàng “Tiền 10000 giấy đỏ (hoa hậu tiền giấy)” đã được thêm vào giỏ hàng.
    Sản phẩm Giá Số lượng Tổng cộng
× South Viet Nam cong hoa 20 dong 1955 400.000 
800.000 
× French indochina 5 Piastres 1942 500.000 
500.000 
× South Viet Nam cong hoa 10 dong 1955 150.000 
150.000 
× Viet Nam 50 Dong 1966 600.000 
600.000 
× Viet Nam 50 Dong 1951 (Màu xanh lá) 800.000 
3.200.000 
× Tiền 10000 giấy đỏ (hoa hậu tiền giấy) 100.000 
200.000 
× Viet Nam 100 Dong 1991 30.000 
30.000 
× French Indochine 10 Cents năm 1942 80.000 
160.000 
× Russia 100 Rubel 1910 400.000 
800.000 
× French Indochine 50 Cents năm 1939 200.000 
200.000 
× French indochine 5 Piastres 1953 400.000 
400.000 
× Germany 100 Mark 1908 120.000 
240.000 
× Tiền 2 Dollar may mắn năm 1928 600.000 
600.000 
× Tờ tiền mệnh giá khủng 10 tỷ Dinara Nam Tư cũ 130.000 
130.000 
× Viet Nam 50 Xu 1966 150.000 
150.000 
× French indochine 1 Piastres 1954 150.000 
300.000 
× South Viet Nam 100 Dong 1960 300.000 
600.000 
× Viet Nam 5 Dong 1958 400.000 
2.000.000 
× French Indochine 50 Cents năm 1939 250.000 
500.000 
× Tờ tiền mệnh giá khủng 1 tỷ Dinara Nam Tư cũ 100.000 
100.000 
× Viet Nam 10 Dong 1963 500.000 
1.000.000 
× CHIẾU DỜI ĐÔ - Túi giấy (Song ngữ: Hán - Việt - Anh) 200.000 
200.000 
× Viet Nam 10 Xu 1963 100.000 
100.000 
× Tờ tiền mệnh giá khủng 50 tỷ Dinara Nam Tư cũ 180.000 
180.000 
× Chứng thư cấp quyền sở hữu 150.000 
150.000 
× Russia 500 Rubel 1912 500.000 
1.500.000 
× South Viet Nam 100 Dong 1972 120.000 
120.000 
× Viet Nam 50.000 Dong 1994 150.000 
150.000 
× Viet Nam 10 Dong 1980 60.000 
60.000 
× Viet Nam 2 Dong 1963 120.000 
120.000 
× French Indochina 1 Piastres mũ sắt năm 1927 500.000 
500.000 
× French Indochine 20 Cent năm 1942 80.000 
80.000 
× South Viet Nam 1 dong 1964 50.000 
50.000 
× South Viet Nam 500 Dong 1972 150.000 
150.000 
× Viet Nam 5 Hao 1958 500.000 
500.000 
× French indochina 5 Piastres 1942 400.000 
400.000 
× Viet Nam 2 Hao 1958 150.000 
150.000 
× French Indochina 100 Piastres Lư đỉnh 1926 - 1932 3.000.000 
6.000.000 
× French indochine 5 Piastres 1953 (ban tay phật) 800.000 
800.000 
× Viet Nam 100.000 Dong 1994 230.000 
460.000 
× Viet Nam 50.000 Dong 1990 400.000 
400.000 
× Viet Nam 5.000 Dong 1953 2.000.000 
4.000.000 
× Viet Nam 10 Dong 1966 350.000 
350.000 
× French indochine 100 Piastres 1945 500.000 
500.000 
× Viet Nam 50 xu 1963 100.000 
100.000 
× Viet Nam 1 Dong 1963 50.000 
100.000 
× French Indochine 20 Cents năm 1939 120.000 
120.000 
× South Viet Nam 100 Dong 1960 500.000 
500.000 
× South Viet Nam 200 Dong Nguyễn Huệ 1966 1.000.000 
1.000.000 
× French Indochine 10 Cents năm 1939 80.000 
80.000 
× South Viet Nam cong hoa 5 dong 1955 80.000 
80.000 
× Viet Nam 500 Dong 1951 1.500.000 
1.500.000 
× Tờ 1.000 Dong seri UR8484848 UNC 300.000 
300.000 
× Viet Nam 20 Dong 1976 180.000 
180.000 
× South Viet Nam 20 dong 1964 150.000 
150.000 
× Viet Nam 1 Dong 1958 150.000 
150.000 

Tổng

Tổng cộng 33.840.000 
Tổng cộng 33.840.000